Bản dịch của từ Gens trong tiếng Việt
Gens

Gens (Noun)
The Matsigenka tribe consists of several gens, each with distinct lineages.
Bộ tộc Matsigenka bao gồm một số gens, mỗi gens có dòng họ riêng biệt.
In some societies, gens play a crucial role in determining social status.
Ở một số xã hội, gens đóng vai trò quan trọng trong xác định tầm quan trọng xã hội.
The gens system is an integral part of many traditional communities.
Hệ thống gens là một phần không thể thiếu của nhiều cộng đồng truyền thống.
The gens of the cuckoo bird targets specific host species.
Gens của chim cu cu nhắm mục tiêu vào các loài chủ trọ cụ thể.
The gens of the parasitic wasp is adapted to its hosts.
Gens của con ong ký sinh đã thích nghi với các loài chủ.
The gens of the social parasite bee infiltrates other colonies.
Gens của con ong ký sinh xã hội xâm nhập vào các tổ khác.
(la mã cổ đại, lịch sử) một đơn vị được xác định theo pháp luật của xã hội la mã, là một tập hợp những người có quan hệ huyết thống với nhau thông qua một tổ tiên chung do sinh ra, kết hôn hoặc nhận con nuôi, có thể qua nhiều thế hệ và có chung một nomen gentilicium.
(ancient rome, historical) a legally defined unit of roman society, being a collection of people related through a common ancestor by birth, marriage or adoption, possibly over many generations, and sharing the same nomen gentilicium.
In Ancient Rome, gens played a crucial role in social structure.
Ở La Mã cổ đại, gens đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội.
Members of the same gens shared a common ancestor.
Các thành viên cùng gens chia sẻ một tổ tiên chung.
The nomen gentilicium was a key identifier within the gens.
Nomen gentilicium là một yếu tố quan trọng trong gens.
Họ từ
Gens là một thuật ngữ trong sinh học phân tử, dùng để chỉ đơn vị di truyền cơ bản, chứa thông tin cần thiết cho việc tổng hợp protein và duy trì chức năng tế bào. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "giống loại". Trong ngữ cảnh xã hội học, "gens" còn mô tả các bộ lạc hoặc dòng họ trong một xã hội cổ đại. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa sử dụng.
Từ "gens" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "người", "dòng giống" hoặc "họ". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "gens" được sử dụng để chỉ một nhóm gia đình có chung nguồn gốc hoặc danh tính, thường là một phần quan trọng trong cấu trúc xã hội. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các nhóm nhân khẩu học, gia đình hoặc cộng đồng có mối liên hệ bằng huyết thống, đồng thời phản ánh khái niệm về danh tính và di sản trong ngữ cảnh hiện đại.
Trong bối cảnh IELTS, từ "gens" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và di truyền học để chỉ các đơn vị di truyền. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật và sinh viên nghiên cứu, "gens" thường xuất hiện trong các bài viết, luận văn về di truyền học, chỉnh sửa gen hoặc nghiên cứu về các tính trạng di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp