Bản dịch của từ Individualist trong tiếng Việt
Individualist

Individualist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi thói quen hoặc nguyên tắc độc lập và tự chủ.
Relating to or characterized by the habit or principle of being independent and self-reliant.
She admired his individualist approach to solving problems.
Cô ngưỡng mộ cách tiếp cận theo chủ nghĩa cá nhân của anh ấy để giải quyết vấn đề.
The artist's individualist style set her apart from others.
Phong cách theo chủ nghĩa cá nhân của người nghệ sĩ khiến cô khác biệt với những người khác.
Individualist thinkers often challenge societal norms.
Các nhà tư tưởng theo chủ nghĩa cá nhân thường thách thức các chuẩn mực xã hội.
The individualist approach values personal freedom over societal restrictions.
Cách tiếp cận theo chủ nghĩa cá nhân coi trọng quyền tự do cá nhân hơn những hạn chế của xã hội.
She has always been known for her individualist beliefs and actions.
Cô luôn được biết đến với niềm tin và hành động theo chủ nghĩa cá nhân.
In a highly individualist society, personal expression is encouraged.
Trong một xã hội có tính cá nhân cao, sự thể hiện cá nhân được khuyến khích.
Individualist (Noun)
Một người độc lập và tự chủ.
A person who is independent and self-reliant.
The individualist preferred working alone on the project.
Người theo chủ nghĩa cá nhân thích làm việc một mình trong dự án.
She was known as an individualist due to her unique ideas.
Cô ấy được biết đến như một người theo chủ nghĩa cá nhân nhờ những ý tưởng độc đáo của mình.
In a group, the individualist stood out for their independent thinking.
Trong một nhóm, người theo chủ nghĩa cá nhân nổi bật vì suy nghĩ độc lập của họ.
The individualist believed in personal freedom above societal constraints.
Người theo chủ nghĩa cá nhân tin vào tự do cá nhân trên những ràng buộc của xã hội.
The group clashed with the individualist over autonomy in decision-making.
Nhóm xung đột với người theo chủ nghĩa cá nhân về quyền tự chủ trong việc ra quyết định.
In the social debate, the individualist championed individual rights and responsibilities.
Trong cuộc tranh luận xã hội, người theo chủ nghĩa cá nhân ủng hộ các quyền và trách nhiệm cá nhân.
Họ từ
Từ "individualist" có nghĩa là một người coi trọng bản thân và tự do cá nhân hơn là lợi ích tập thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả quan điểm triết học hoặc chính trị nhấn mạnh quyền lợi và sự độc lập của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm là /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪst/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Từ "individualist" không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai dạng tiếng Anh này, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, có thể thấy sự phổ biến của chủ nghĩa cá nhân tại các nước phương Tây.
Từ "individualist" bắt nguồn từ tiếng Latin "individuum", có nghĩa là "không thể chia tách" (indivisible). Trong thời kỳ Phục Hưng, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có tư duy độc lập và những giá trị riêng biệt. Ý nghĩa hiện tại của "individualist" liên quan đến khái niệm tôn trọng quyền tự do và sự phát triển cá nhân, phản ánh quan điểm coi trọng cá nhân trong xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa và chính trị hiện đại.
Từ "individualist" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nhất là khi thảo luận về các giá trị văn hóa và xã hội, thể hiện quan điểm cá nhân. Trong phần đọc, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài báo tương tác giữa các cá nhân với xã hội. Ngoài ra, "individualist" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo về tâm lý học, triết học và các lĩnh vực nghiên cứu về bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)