Bản dịch của từ Miss trong tiếng Việt

Miss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miss(Noun)

mˈɪs
ˈmɪs
01

Một người phụ nữ hoặc danh hiệu dùng cho phụ nữ chưa kết hôn.

A female person or a title used for an unmarried woman

Ví dụ
02

Không có mặt hoặc đến đúng giờ.

A failure to attend or to arrive on time

Ví dụ
03

Một thuật ngữ dùng để gọi một cô bé.

A term used to address a young girl

Ví dụ

Miss(Verb)

mˈɪs
ˈmɪs
01

Cảm thấy buồn hoặc thất vọng về điều gì đó hoặc ai đó.

To feel sad or disappointed about something or someone

Ví dụ
02

Không chú ý, nghe hoặc hiểu.

To fail to notice hear or understand

Ví dụ
03

Không bắt kịp hoặc không liên lạc được.

To fail to catch or make contact with

Ví dụ