Bản dịch của từ Moot trong tiếng Việt
Moot

Moot (Adjective)
The debate on time travel is moot due to lack of evidence.
Cuộc tranh luận về du hành thời gian không có ý nghĩa.
Her opinion on ancient civilizations is moot in modern society.
Ý kiến của cô về các nền văn minh cổ xưa không quan trọng trong xã hội hiện đại.
The discussion about mythical creatures is moot without concrete proof.
Cuộc thảo luận về sinh vật huyền bí không có ý nghĩa nếu thiếu bằng chứng cụ thể.
Có thể tranh luận, tranh chấp hoặc không chắc chắn.
Subject to debate, dispute, or uncertainty.
The moot decision sparked heated discussions among the group members.
Quyết định bàn cãi gây ra những cuộc thảo luận gay gắt giữa các thành viên nhóm.
The issue of climate change remains moot in some political circles.
Vấn đề biến đổi khí hậu vẫn còn bàn cãi trong một số vòng tròn chính trị.
Her moot argument left everyone uncertain about the best course of action.
Lập luận bàn cãi của cô ấy khiến mọi người không chắc chắn về hành động tốt nhất.
Moot (Noun)
Một thủ tục xét xử giả định được thiết lập để xem xét một trường hợp giả định như một bài tập học thuật.
A mock judicial proceeding set up to examine a hypothetical case as an academic exercise.
The law students participated in a moot court competition.
Các sinh viên luật tham gia cuộc thi tòa án giả tưởng.
The moot focused on a fictional case involving human rights violations.
Cuộc tòa án giả tưởng tập trung vào một vụ án hư cấu liên quan đến vi phạm quyền con người.
The moot judges evaluated the legal arguments presented by the students.
Các thẩm phán tòa án giả tưởng đánh giá các lập luận pháp lý của sinh viên.
Một hội nghị được tổ chức để tranh luận, đặc biệt là ở thời anglo-saxon và thời trung cổ.
An assembly held for debate, especially in anglo-saxon and medieval times.
The moot discussed community issues in the town square.
Họ thảo luận vấn đề cộng đồng tại quảng trường thị trấn.
The local moot attracted many villagers to voice their concerns.
Cuộc họp cộng đồng địa phương thu hút nhiều người dân làng.
The annual moot was a platform for open discussions among residents.
Cuộc họp cộng đồng hàng năm là nơi thảo luận mở cửa giữa cư dân.
Moot (Verb)
Đưa ra (một câu hỏi hoặc chủ đề) để thảo luận; đề xuất (một ý tưởng hoặc khả năng)
Raise (a question or topic) for discussion; suggest (an idea or possibility)
The group mooted the idea of organizing a charity event.
Nhóm đã đề xuất ý tưởng tổ chức một sự kiện từ thiện.
She mooted the question of increasing social media engagement.
Cô ấy đưa ra câu hỏi về việc tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
The committee mooted the topic of environmental sustainability.
Ủy ban đã đề xuất chủ đề về bền vững môi trường.
Họ từ
Từ “moot” trong tiếng Anh có nghĩa là một vấn đề chưa được giải quyết hoặc có khả năng tranh luận, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, “moot” thường được sử dụng để chỉ một vấn đề thiếu tính thực tiễn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó còn mang nghĩa là một buổi thảo luận học thuật. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt, khi “moot” trong tiếng Anh Anh thường đứng theo nhịp chậm hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "moot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "mot" trong tiếng Old English, có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "tranh luận". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các cuộc thảo luận ở tòa án hay trong các cộng đồng nhằm giải quyết tranh chấp. Hiện nay, nghĩa của "moot" đã mở rộng, thường được sử dụng để mô tả một vấn đề không còn có giá trị thực tiễn hoặc không thể giải quyết, phản ánh sự chuyển mình từ một quy trình pháp lý sang bối cảnh lý thuyết hay tranh luận.
Từ "moot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe và nói, từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận học thuật hoặc pháp lý, nơi mà một vấn đề có thể được xem là không còn quan trọng hoặc thảo luận được. Trong đọc và viết, "moot" thường xuất hiện khi bàn luận về các giả thuyết và lý lẽ. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc tranh luận chuyên sâu, phản ánh tính không chắc chắn của vấn đề được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp