Bản dịch của từ Moot trong tiếng Việt

Moot

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moot (Adjective)

mˈut
mˈut
01

Có ít hoặc không có liên quan thực tế, thường là do chủ đề quá không chắc chắn để có thể đưa ra quyết định.

Having little or no practical relevance, typically because the subject is too uncertain to allow a decision.

Ví dụ

The debate on time travel is moot due to lack of evidence.

Cuộc tranh luận về du hành thời gian không có ý nghĩa.

Her opinion on ancient civilizations is moot in modern society.

Ý kiến của cô về các nền văn minh cổ xưa không quan trọng trong xã hội hiện đại.

The discussion about mythical creatures is moot without concrete proof.

Cuộc thảo luận về sinh vật huyền bí không có ý nghĩa nếu thiếu bằng chứng cụ thể.

02

Có thể tranh luận, tranh chấp hoặc không chắc chắn.

Subject to debate, dispute, or uncertainty.

Ví dụ

The moot decision sparked heated discussions among the group members.

Quyết định bàn cãi gây ra những cuộc thảo luận gay gắt giữa các thành viên nhóm.

The issue of climate change remains moot in some political circles.

Vấn đề biến đổi khí hậu vẫn còn bàn cãi trong một số vòng tròn chính trị.

Her moot argument left everyone uncertain about the best course of action.

Lập luận bàn cãi của cô ấy khiến mọi người không chắc chắn về hành động tốt nhất.

Moot (Noun)

mˈut
mˈut
01

Một thủ tục xét xử giả định được thiết lập để xem xét một trường hợp giả định như một bài tập học thuật.

A mock judicial proceeding set up to examine a hypothetical case as an academic exercise.

Ví dụ

The law students participated in a moot court competition.

Các sinh viên luật tham gia cuộc thi tòa án giả tưởng.

The moot focused on a fictional case involving human rights violations.

Cuộc tòa án giả tưởng tập trung vào một vụ án hư cấu liên quan đến vi phạm quyền con người.

The moot judges evaluated the legal arguments presented by the students.

Các thẩm phán tòa án giả tưởng đánh giá các lập luận pháp lý của sinh viên.

02

Một hội nghị được tổ chức để tranh luận, đặc biệt là ở thời anglo-saxon và thời trung cổ.

An assembly held for debate, especially in anglo-saxon and medieval times.

Ví dụ

The moot discussed community issues in the town square.

Họ thảo luận vấn đề cộng đồng tại quảng trường thị trấn.

The local moot attracted many villagers to voice their concerns.

Cuộc họp cộng đồng địa phương thu hút nhiều người dân làng.

The annual moot was a platform for open discussions among residents.

Cuộc họp cộng đồng hàng năm là nơi thảo luận mở cửa giữa cư dân.

Moot (Verb)

mˈut
mˈut
01

Đưa ra (một câu hỏi hoặc chủ đề) để thảo luận; đề xuất (một ý tưởng hoặc khả năng)

Raise (a question or topic) for discussion; suggest (an idea or possibility)

Ví dụ

The group mooted the idea of organizing a charity event.

Nhóm đã đề xuất ý tưởng tổ chức một sự kiện từ thiện.

She mooted the question of increasing social media engagement.

Cô ấy đưa ra câu hỏi về việc tăng cường tương tác trên mạng xã hội.

The committee mooted the topic of environmental sustainability.

Ủy ban đã đề xuất chủ đề về bền vững môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moot

Không có idiom phù hợp