Bản dịch của từ Numbered trong tiếng Việt
Numbered

Numbered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của số.
Simple past and past participle of number.
She numbered the participants in the social survey last week.
Cô ấy đã đánh số những người tham gia khảo sát xã hội tuần trước.
They did not number the responses from the focus group.
Họ đã không đánh số các phản hồi từ nhóm tập trung.
Did you number the social media comments for analysis?
Bạn đã đánh số các bình luận trên mạng xã hội để phân tích chưa?
Dạng động từ của Numbered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Number |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Numbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Numbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Numbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Numbering |
Họ từ
Từ "numbered" là phân từ quá khứ của động từ "number", có nghĩa là được đánh số hoặc có số thứ tự. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh như liệt kê, phân loại hoặc tạo thứ tự. Điều đáng lưu ý là "numbered" có nghĩa tương đối giống trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "numbered" trong cụm từ rộng rãi hơn. Việc phát âm cũng tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "numbered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "numerare", có nghĩa là "đếm". Từ gốc này kết hợp với hậu tố "-ed" trong tiếng Anh, hình thành tính từ để biểu thị tình trạng đã được đánh số hoặc xác định thứ tự. Trong ngữ cảnh hiện tại, "numbered" thường được sử dụng để diễn tả những thứ có số hiệu riêng biệt hoặc bị giới hạn về số lượng, liên quan mật thiết đến khái niệm đếm và xác định.
Từ "numbered" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả các danh sách, thống kê hoặc trình bày thông tin có thứ tự. Trong ngữ cảnh khác, "numbered" được sử dụng phổ biến trong các văn bản mô tả, phân loại các đối tượng hoặc sự kiện, cũng như trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật để chỉ định thứ tự cho các phần tử trong một tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



