Bản dịch của từ Outcue trong tiếng Việt

Outcue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outcue (Noun)

aʊtkˈu
aʊtkˈu
01

Cú chốt báo hiệu sự kết thúc của một cái gì đó, chẳng hạn như một buổi biểu diễn hoặc một phân đoạn trong một chương trình phát sóng.

A cue that signals the end of something, such as a performance or a segment in a broadcast.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tín hiệu chỉ cho người biểu diễn biết khi nào để hoàn thành hoặc chuyển sang một hoạt động khác.

A signal to indicate to a performer when to finish or transition to a different activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong bối cảnh rộng hơn, bất kỳ sự gợi ý hoặc dấu hiệu nào giúp hướng dẫn hành động hoặc hành vi đến một kết luận.

In a broader context, any prompt or indication that helps guide actions or behavior towards a conclusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Outcue (Verb)

aʊtkˈu
aʊtkˈu
01

Cung cấp một tín hiệu để kết thúc, thường trong một buổi biểu diễn hoặc sản xuất.

To provide a cue for concluding, typically in a performance or production setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để báo hiệu sự kết thúc của một sự kiện hoặc khoảnh khắc trong cuộc trò chuyện.

To signal the end of an event or moment in conversation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để chỉ ra rằng người ta nên chuyển sang một tuyên bố hoặc hành động kết thúc.

To indicate that one should transition to a closing statement or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outcue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outcue

Không có idiom phù hợp