Bản dịch của từ Outcue trong tiếng Việt
Outcue

Outcue (Noun)
Cú chốt báo hiệu sự kết thúc của một cái gì đó, chẳng hạn như một buổi biểu diễn hoặc một phân đoạn trong một chương trình phát sóng.
A cue that signals the end of something, such as a performance or a segment in a broadcast.
Trong bối cảnh rộng hơn, bất kỳ sự gợi ý hoặc dấu hiệu nào giúp hướng dẫn hành động hoặc hành vi đến một kết luận.
In a broader context, any prompt or indication that helps guide actions or behavior towards a conclusion.
Outcue (Verb)
Cung cấp một tín hiệu để kết thúc, thường trong một buổi biểu diễn hoặc sản xuất.
To provide a cue for concluding, typically in a performance or production setting.
Để báo hiệu sự kết thúc của một sự kiện hoặc khoảnh khắc trong cuộc trò chuyện.
To signal the end of an event or moment in conversation.