Bản dịch của từ Parage trong tiếng Việt
Parage

Parage(Noun)
Luật phong kiến. Một hệ thống sở hữu đất đai, theo đó thái ấp được chia cho các anh em, em trai giữ quyền bình đẳng từ anh cả, và anh cả phải trung thành với lãnh chúa đối với toàn bộ thái ấp.
Feudal Law. A system of land tenure under which a fief is divided among brothers, the younger brothers holding from the eldest by right of equality, and the eldest rendering fealty to the lord in respect of the whole fief.
Dòng dõi, dòng dõi hoặc cấp bậc; đặc biệt là dòng dõi cao quý hoặc cao quý. Ngoài ra: những phẩm chất lịch sự, rộng lượng, v.v., được coi là phù hợp với một người thuộc dòng dõi cao quý. Bây giờ là lịch sử.
Lineage, descent, or rank; especially noble or high lineage. Also: the qualities of courtesy, generosity, etc., held to be proper to a person of noble lineage. Now historical.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "parage" xuất phát từ tiếng Pháp và Latin, có nghĩa là "tầng lớp" hoặc "địa vị xã hội". Trong ngữ cảnh phong kiến, nó thường chỉ những gia đình có nguồn gốc quý tộc và quyền lực. Ở Anh, thuật ngữ này đôi khi cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ sự thừa kế. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ nhưng có thể được tìm thấy trong một số văn bản lịch sử hoặc học thuật.
Từ "parage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paragium", đồng nghĩa với "tình trạng ngang hàng". Chữ "para" trong tiếng Latinh có nghĩa là "cạnh bên" hoặc "tương tự", kết hợp với "agere", nghĩa là "hành động hay thực hiện". Từ này được sử dụng trong bối cảnh chỉ ra mối quan hệ ngang bằng trong xã hội và quyền lực. Ngày nay, "parage" thường chỉ những mối quan hệ gia đình hoặc thuộc về dòng dõi, thể hiện tính chất địa vị và giai cấp trong xã hội.
Từ "parage" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với khả năng xuất hiện thấp trong các bối cảnh học thuật. Trong những tình huống khác, "parage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tổ chức xã hội, địa vị hoặc nguồn gốc của một cá nhân, đặc biệt là trong các văn bản lịch sử hoặc pháp lý. Điều này cho thấy sự giới hạn về ứng dụng ngôn ngữ và sự cần thiết phải chú trọng khi nghiên cứu từ vựng trong quá trình học.
Từ "parage" xuất phát từ tiếng Pháp và Latin, có nghĩa là "tầng lớp" hoặc "địa vị xã hội". Trong ngữ cảnh phong kiến, nó thường chỉ những gia đình có nguồn gốc quý tộc và quyền lực. Ở Anh, thuật ngữ này đôi khi cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ sự thừa kế. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ nhưng có thể được tìm thấy trong một số văn bản lịch sử hoặc học thuật.
Từ "parage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paragium", đồng nghĩa với "tình trạng ngang hàng". Chữ "para" trong tiếng Latinh có nghĩa là "cạnh bên" hoặc "tương tự", kết hợp với "agere", nghĩa là "hành động hay thực hiện". Từ này được sử dụng trong bối cảnh chỉ ra mối quan hệ ngang bằng trong xã hội và quyền lực. Ngày nay, "parage" thường chỉ những mối quan hệ gia đình hoặc thuộc về dòng dõi, thể hiện tính chất địa vị và giai cấp trong xã hội.
Từ "parage" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với khả năng xuất hiện thấp trong các bối cảnh học thuật. Trong những tình huống khác, "parage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tổ chức xã hội, địa vị hoặc nguồn gốc của một cá nhân, đặc biệt là trong các văn bản lịch sử hoặc pháp lý. Điều này cho thấy sự giới hạn về ứng dụng ngôn ngữ và sự cần thiết phải chú trọng khi nghiên cứu từ vựng trong quá trình học.
