Bản dịch của từ Pedaled trong tiếng Việt
Pedaled

Pedaled (Verb)
She pedaled her bike to the community center every Saturday morning.
Cô ấy đạp xe đến trung tâm cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
He didn't pedal fast enough to reach the event on time.
Anh ấy không đạp nhanh đủ để đến sự kiện đúng giờ.
Did you see how she pedaled during the charity bike race?
Bạn có thấy cô ấy đạp xe trong cuộc đua từ thiện không?
Dạng động từ của Pedaled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pedal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pedaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pedaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pedals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pedaling |
Họ từ
"Pedaled" là động từ quá khứ của "pedal", có nghĩa là sử dụng bàn đạp để điều khiển xe đạp hoặc một thiết bị nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm là /ˈpɛd.əld/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈpɛd.əld/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm sắc, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh vẫn tương tự. "Pedaled" thường chỉ hành động di chuyển bằng xe đạp hoặc thiết bị cơ học như đàn piano hoặc máy móc khác có bàn đạp.
Từ "pedaled" có nguồn gốc từ động từ Latinh "pedalis", có nghĩa là "thuộc về chân" hoặc "gắn liền với chân". Trong tiếng Anh, nó xuất hiện vào thế kỷ 19, liên quan đến việc sử dụng chân để điều khiển một phương tiện như xe đạp. Ý nghĩa hiện tại của từ “pedaled” thể hiện hành động quay pedal bằng chân, phản ánh cách mà chân được sử dụng để thúc đẩy hoạt động của phương tiện, giữ nguyên liên kết với nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "pedaled" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động đạp xe, và có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến thể thao, giao thông, hoặc du lịch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, khi nói đến các hoạt động thể chất hoặc mô tả về phong cảnh trong văn bản. Thông qua cách sử dụng này, từ "pedaled" có thể phản ánh sự chú ý đến sức khỏe, vận động và trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp