Bản dịch của từ Pedal trong tiếng Việt

Pedal

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedal(Adjective)

pˈɛdl̩
pˈɛdæl
01

Liên quan đến bàn chân hoặc bàn chân.

Relating to the foot or feet.

Ví dụ

Dạng tính từ của Pedal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pedal

Bàn đạp

-

-

Pedal(Noun)

pˈɛdl̩
pˈɛdæl
01

Mỗi cặp đòn bẩy hoạt động bằng chân dùng để cung cấp năng lượng cho xe đạp hoặc phương tiện khác được đẩy bằng chân.

Each of a pair of foot-operated levers used for powering a bicycle or other vehicle propelled by the legs.

Ví dụ
02

Bộ điều khiển ga, phanh hoặc ly hợp vận hành bằng chân trong xe cơ giới.

A foot-operated throttle, brake, or clutch control in a motor vehicle.

Ví dụ
03

Mỗi bộ gồm hai hoặc ba đòn bẩy trên đàn piano, đặc biệt là một đòn bẩy (cũng là bàn đạp duy trì), khi nhấn xuống sẽ ngăn bộ giảm chấn dừng âm thanh khi thả phím. Thứ hai là bàn đạp mềm; phần thứ ba, nếu có, sẽ tạo ra âm thanh duy trì có chọn lọc hoặc bóp nghẹt hoàn toàn âm thanh.

Each of a set of two or three levers on a piano, particularly (also sustaining pedal) one which, when depressed, prevents the dampers from stopping the sound when the keys are released. The second is the soft pedal; a third, if present, produces either selective sustaining or complete muffling of the tone.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pedal (Noun)

SingularPlural

Pedal

Pedals

Pedal(Verb)

pˈɛdl̩
pˈɛdæl
01

Sử dụng bàn đạp của đàn piano, đàn organ hoặc nhạc cụ có bàn phím khác, đặc biệt theo một phong cách cụ thể.

Use the pedals of a piano, organ, or other keyboard instrument, especially in a particular style.

Ví dụ
02

Di chuyển bằng cách đạp bàn đạp.

Move by working the pedals of a bicycle.

Ví dụ

Dạng động từ của Pedal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pedal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pedalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pedalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pedals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pedalling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ