Bản dịch của từ Pissed trong tiếng Việt
Pissed

Pissed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của piss.
Simple past and past participle of piss.
Many people were pissed about the new social media policy.
Nhiều người cảm thấy tức giận về chính sách mạng xã hội mới.
He wasn't pissed when his friend shared the news.
Cậu ấy không tức giận khi bạn mình chia sẻ tin tức.
Were you pissed about the changes in the community guidelines?
Bạn có tức giận về những thay đổi trong hướng dẫn cộng đồng không?
Dạng động từ của Pissed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Piss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pissing |
Pissed (Adjective)
(gốc mỹ, canada, hơi thô tục, thông tục) bực mình, tức giận.
Originally us canada mildly vulgar colloquial annoyed angry.
I was pissed when my friend canceled our dinner plans.
Tôi rất tức giận khi bạn tôi hủy kế hoạch ăn tối.
She is not pissed at the delay in the meeting.
Cô ấy không tức giận vì sự chậm trễ trong cuộc họp.
Are you pissed about the new social media rules?
Bạn có tức giận về những quy định mới trên mạng xã hội không?
He was pissed after the party last Saturday night.
Anh ấy đã say xỉn sau bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
She is not pissed; she is just tired from work.
Cô ấy không say xỉn; cô ấy chỉ mệt mỏi vì công việc.
Are they pissed because they missed the concert last week?
Họ có say xỉn không vì đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc tuần trước?
Dạng tính từ của Pissed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pissed Tởm | More pissed Bực hơn | Most pissed Tởm nhất |
Họ từ
Từ “pissed” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái tức giận hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ, “pissed” chủ yếu mang nghĩa giận dữ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể có nghĩa là say rượu. Mặc dù cả hai phiên bản đều chấp nhận trong ngữ cảnh thân mật, sự khác biệt trong ý nghĩa có thể dẫn đến sự hiểu lầm. Do đó, việc lựa chọn từ ngữ cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "pissed" có nguồn gốc từ động từ "piss", diễn tả hành động tiểu tiện. "Piss" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pissier", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pissiare", nghĩa là "đi tiểu". Ban đầu, từ này chỉ đơn thuần miêu tả hành động sinh lý, nhưng theo thời gian, "pissed" đã phát triển nghĩa bóng để chỉ sự tức giận, châm chọc. Sự chuyển dụng nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc và sinh lý trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "pissed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ và không chính thức, chủ yếu mang nghĩa tức giận hoặc khó chịu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất không trang trọng, nhưng có thể gặp trong bài thi Speaking khi thí sinh mô tả cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "pissed" cũng được sử dụng để chỉ trạng thái say xỉn, chủ yếu trong hội thoại hàng ngày hoặc văn học thiếu nhi, phản ánh sự tức tối trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp