Bản dịch của từ Piss trong tiếng Việt

Piss

Noun [U/C] Adverb Verb Adjective Interjection Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piss(Noun)

pɪs
pˈɪs
01

Một người khó chịu hoặc phiền nhiễu.

An irritating or annoying person

Ví dụ
02

Một hành động đi tiểu.

An act of urination

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thô tục để chỉ nước tiểu.

A vulgar term for urine

Ví dụ

Piss(Adverb)

01

Được sử dụng như một từ nhấn mạnh để thể hiện sự khó chịu hoặc không hài lòng.

Used as an intensifier to express annoyance or dissatisfaction

Ví dụ
02

Theo cách đáng khinh.

In a contemptible manner

Ví dụ

Piss(Verb)

pɪs
pˈɪs
01

Đi tiểu.

To urinate

Ví dụ
02

Thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.

To express anger or frustration

Ví dụ
03

Làm phiền hoặc chọc tức ai đó.

To annoy or irritate someone

Ví dụ

Piss(Adjective)

01

Chất lượng kém; vô giá trị.

Of poor quality worthless

Ví dụ
02

Được sử dụng như một từ nhấn mạnh để thể hiện sự khó chịu.

Used as an intensifier to express annoyance

Ví dụ
03

Mô tả một tình huống gây bực bội.

Describing a situation that is frustrating

Ví dụ

Piss(Interjection)

01

Một thuật ngữ dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc tức giận.

A term used to express annoyance or anger

Ví dụ

Piss(Idiom)

01

Piss off: làm ai đó khó chịu hoặc bực mình.

Piss off to irritate or annoy someone

Ví dụ
02

Pissed off: rất tức giận hoặc khó chịu.

Pissed off very angry or annoyed

Ví dụ
03

Pissing in the wind: lãng phí thời gian hoặc năng lượng vào một nỗ lực vô ích.

Pissing in the wind to waste time or energy on a futile endeavor

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ