Bản dịch của từ Pisses trong tiếng Việt
Pisses

Pisses (Noun)
Số nhiều của đái.
Plural of piss.
His constant pisses in public places are unacceptable.
Hành động đi tiểu liên tục ở nơi công cộng là không chấp nhận được.
She avoids parks because of dog pisses on the grass.
Cô tránh các công viên vì chó đi tiểu trên cỏ.
Do you think the city should clean up these pisses?
Bạn nghĩ rằng thành phố nên dọn dẹp những hành vi đi tiểu không đúng chỗ này không?
Họ từ
Từ "pisses" là dạng số nhiều của động từ "piss", có nghĩa là đi tiểu. Trong ngữ cảnh không chính thức, "piss" còn được sử dụng để thể hiện sự cáu kỉnh hoặc phản đối (ví dụ: "piss off"). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi sự sử dụng có thể bị coi là thô tục hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.