Bản dịch của từ Poached egg trong tiếng Việt

Poached egg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poached egg(Noun)

pˈoʊtʃt ˈɛɡ
pˈoʊtʃt ˈɛɡ
01

Trong các biểu thức so sánh.

In similative expressions.

Ví dụ
02

Nấu ăn. Một món tráng miệng có hình dáng giống quả trứng luộc, đặc biệt là món tráng miệng bao gồm một nửa quả đào hoặc quả mơ, đặt lên trên một miếng bánh bông lan và bao quanh là kem.

Cookery A dessert resembling a poached egg in appearance especially one consisting of a halved peach or apricot placed on top of a piece of sponge cake and surrounded with cream.

Ví dụ
03

Bất kỳ loài động vật thân mềm chân bụng nào thuộc chi Ovula (họ Ovulidae), có vỏ mịn, hình bầu dục, màu trắng, có viền hẹp.

Any of several gastropod molluscs of the genus Ovula family Ovulidae having a smooth oval white shell with a narrow rim.

Ví dụ
04

Một quả trứng đã được nấu chín trong nước sôi hoặc sôi nhẹ, không có vỏ.

An egg that has been cooked in simmering or gently boiling water without its shell.

Ví dụ
05

Số nhiều = hoa trứng luộc. hiếm.

In plural poached egg flower rare.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh