Bản dịch của từ Poached egg trong tiếng Việt
Poached egg

Poached egg (Noun)
Poached eggs are a popular breakfast choice for many people.
Trứng luộc là lựa chọn ưa thích cho nhiều người ăn sáng.
I don't like poached eggs because they always taste too bland.
Tôi không thích trứng luộc vì chúng luôn có vị nhạt nhẽo.
Do you know how to make the perfect poached egg for brunch?
Bạn có biết cách làm trứng luộc hoàn hảo cho bữa trưa không?
I prefer poached eggs for breakfast.
Tôi thích trứng ốp la cho bữa sáng.
She doesn't like the texture of poached eggs.
Cô ấy không thích cảm giác của trứng ốp la.
Do you know how to make a perfect poached egg?
Bạn có biết cách làm một quả trứng ốp la hoàn hảo không?
Trong các biểu thức so sánh.
In similative expressions.
I like my writing to be as precise as a poached egg.
Tôi thích viết của mình chính xác như một quả trứng luộc.
She doesn't appreciate speaking in a poached egg manner.
Cô ấy không đánh giá cao cách nói giống như quả trứng luộc.
Do you think using poached egg style is effective in IELTS?
Bạn có nghĩ việc sử dụng phong cách quả trứng luộc hiệu quả trong IELTS không?
Nấu ăn. một món tráng miệng có hình dáng giống quả trứng luộc, đặc biệt là món tráng miệng bao gồm một nửa quả đào hoặc quả mơ, đặt lên trên một miếng bánh bông lan và bao quanh là kem.
Cookery a dessert resembling a poached egg in appearance especially one consisting of a halved peach or apricot placed on top of a piece of sponge cake and surrounded with cream.
She served a delicious poached egg dessert at the social event.
Cô ấy phục vụ một món tráng miệng trứng luộc ngon tại sự kiện xã hội.
I did not enjoy the poached egg dessert due to allergies.
Tôi không thích món tráng miệng trứng luộc vì dị ứng.
Did you try the poached egg dessert from the social gathering?
Bạn đã thử món tráng miệng trứng luộc từ buổi tụ tập xã hội chưa?
She ordered poached eggs for breakfast every morning.
Cô ấy đặt trứng luộc cho bữa sáng mỗi buổi sáng.
They dislike the taste of poached egg dishes at social events.
Họ không thích hương vị của các món ăn từ trứng luộc tại các sự kiện xã hội.
Did you try the poached egg appetizer at the networking luncheon?
Bạn đã thử món khai vị từ trứng luộc tại bữa trưa giao lưu chưa?
Trứng chần (poached egg) là một cách chế biến trứng mà không sử dụng dầu hay bơ, thường được thực hiện bằng cách nấu trứng trong nước sôi. Trứng chần nổi bật bởi lòng đỏ kem, mềm mịn và lòng trắng đều chín tới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn viết Mỹ có thể xuất hiện nhiều công thức chế biến hơn.
Từ "poached" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "pochet", nghĩa là “để nhúng,” và được kết hợp với từ “egg,” có gốc từ tiếng Anh cổ “ian,” xuất phát từ nguyên tố Germanic. Trong quá trình sử dụng, từ này đã diễn đạt hình thức chế biến trứng mà không sử dụng vỏ, thường được thực hiện bằng cách đun trong nước sôi. Ý nghĩa hiện tại của "poached egg" phản ánh kỹ thuật nấu ăn này, thể hiện sự phát triển từ ngữ và hình thức ẩm thực qua thời gian.
Từ "poached egg" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc hội thoại về ẩm thực, trong khi phần Đọc có thể liên quan đến bài viết về chế độ dinh dưỡng. Trong phần Viết, thí sinh có thể mô tả phương pháp chế biến món ăn này. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nấu ăn và thực đơn nhà hàng, thể hiện sự phổ biến trong văn hóa ẩm thực phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp