Bản dịch của từ Pushups trong tiếng Việt

Pushups

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushups (Noun)

01

Một hình thức tập thể dục trong đó một người nằm úp mặt xuống sàn và giữ thẳng lưng, nâng cơ thể lên bằng cách ấn tay xuống.

A form of exercise in which a person lies facing the floor and keeping their back straight raises their body by pressing down on their hands.

Ví dụ

Many people do pushups to stay fit and healthy in society.

Nhiều người tập hít đất để giữ sức khỏe và thể lực trong xã hội.

Not everyone can perform 20 pushups in a row easily.

Không phải ai cũng có thể thực hiện 20 cái hít đất liên tiếp dễ dàng.

How many pushups can you do in one minute at the gym?

Bạn có thể làm bao nhiêu cái hít đất trong một phút ở phòng tập?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushups

Không có idiom phù hợp