Bản dịch của từ Pushups trong tiếng Việt
Pushups

Pushups (Noun)
Many people do pushups to stay fit and healthy in society.
Nhiều người tập hít đất để giữ sức khỏe và thể lực trong xã hội.
Not everyone can perform 20 pushups in a row easily.
Không phải ai cũng có thể thực hiện 20 cái hít đất liên tiếp dễ dàng.
How many pushups can you do in one minute at the gym?
Bạn có thể làm bao nhiêu cái hít đất trong một phút ở phòng tập?
Họ từ
Push-ups là một bài tập thể dục cơ bản, chủ yếu sử dụng trọng lượng của cơ thể để rèn luyện sức mạnh vùng ngực, vai và cơ tay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Phát âm không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng từ "pushup" (không có dấu gạch ngang) nhiều hơn. Push-ups thường được áp dụng trong các chương trình tập luyện để cải thiện sức bền và sức mạnh của cơ thể.
Từ "pushups" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "push up", với tiền tố "push" (đẩy) và hậu tố "up" (lên). "Push" đến từ tiếng Latin "pulsare", mang nghĩa là đè nén hoặc đẩy. Bài tập này, được phát triển trong thế kỷ 20, thường xuyên được sử dụng để cải thiện sức mạnh cơ bắp và thể lực. Ngữ nghĩa hiện tại của "pushups" phản ánh sự kết hợp giữa động tác đẩy lên và mục tiêu tăng cường sức khỏe, phù hợp với nguồn gốc hình thành của từ.
Từ "pushups" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về sức khỏe và thể hình. Trong ngữ cảnh khác, "pushups" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến luyện tập thể dục, thể thao, hoặc trong các tài liệu hướng dẫn tập luyện. Từ này biểu thị một bài tập thể lực phổ biến nhằm tăng cường sức mạnh cơ bắp ở ngực, vai và tay.