Bản dịch của từ Quat trong tiếng Việt
Quat

Quat (Noun)
Her face broke out with a painful quat before the party.
Khuôn mặt của cô ấy lộ ra vẻ đau đớn trước bữa tiệc.
The teenager was embarrassed by the quats on his forehead.
Thiếu niên xấu hổ vì những vết quat trên trán.
She tried to cover the quats with makeup for the job interview.
Cô ấy cố gắng trang điểm để che đi những vết quat đó để đi phỏng vấn xin việc.
After the party, Sarah woke up with a painful quat.
Sau bữa tiệc, Sarah thức dậy với cơn đau quặn.
John couldn't attend the meeting due to a severe quat.
John không thể tham dự cuộc họp do cơn đau quặn nặng.
The doctor prescribed eye drops for her recurring quats.
Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ mắt cho cơn đau quặn tái phát của cô.
Một cation hoặc muối amoni bậc bốn, đặc biệt là muối được sử dụng làm chất khử trùng, thuốc diệt cỏ hoặc chất hoạt động bề mặt.
A quaternary ammonium cation or salt, especially one used as a disinfectant, herbicide, or surfactant.
Quats are commonly found in household disinfectants for killing germs.
Quat thường được tìm thấy trong các chất khử trùng trong gia đình để diệt vi trùng.
The social worker recommended using quats to clean the community center.
Nhân viên xã hội khuyến nghị sử dụng quat để làm sạch trung tâm cộng đồng.
The school janitor sprayed quats to sanitize the classroom surfaces.
Người gác cổng trường học đã phun quat để vệ sinh bề mặt lớp học.
Quat (Verb)
The government tried to quat the protest, but it only grew stronger.
Chính phủ đã cố gắng dập tắt cuộc biểu tình, nhưng nó chỉ ngày càng mạnh mẽ hơn.
The media coverage couldn't quat the rumors spreading on social media.
Các phương tiện truyền thông đưa tin không thể dập tắt những tin đồn lan truyền trên mạng xã hội.
Her attempts to quat the negative comments online were unsuccessful.
Những nỗ lực của cô nhằm dập tắt những bình luận tiêu cực trên mạng đã không thành công.
During the game of hide and seek, the children would quat behind bushes.
Trong trò chơi trốn tìm, bọn trẻ sẽ ngồi sau bụi cây.
The spy had to quat behind the wall to avoid being seen.
Điệp viên phải ngồi sau bức tường để tránh bị nhìn thấy.
In the crowded subway, people often quat to make space for others.
Trong tàu điện ngầm đông đúc, người ta thường ngồi xổm để nhường chỗ cho người khác.
Họ từ
Từ "quat" (có nguồn gốc từ tiếng Anh "quilt") thường chỉ một loại chăn bông trải giường, thường được bọc bông hoặc vải mềm và có thể có họa tiết trang trí. Trong tiếng Anh, "quilt" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, nhưng tại Mỹ, nó thường chỉ các sản phẩm dày hơn và phong phú về hoa văn hơn so với "duvet" mà phổ biến tại Anh. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa gần giống nhau nhưng có những khác biệt trong cách sử dụng và phong cách thiết kế.
Từ "quat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quattor", có nghĩa là "bốn". Trong tiếng Việt, "quat" thường chỉ về các đồ vật hoặc khái niệm liên quan đến con số bốn. Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối giữa ngôn ngữ và số lượng, phản ánh cách mà các nền văn hóa sử dụng số để phân loại và miêu tả. Sự chuyển nghĩa từ một thuật ngữ số lượng sang các khái niệm trừu tượng đã diễn ra theo thời gian, làm phong phú thêm ngữ nghĩa của từ.
Từ "quat" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây không phải là từ ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh. Trong các tình huống cụ thể, "quat" có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thiết bị điện hoặc có thể liên quan đến các môn học vật lý, khi đề cập đến các thiết bị tạo ra hoặc điều chỉnh không khí. Trong các tài liệu học thuật, từ này có thể được sử dụng khi nghiên cứu về công nghệ hoặc thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp