Bản dịch của từ Quat trong tiếng Việt

Quat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quat (Noun)

kwˈɑt
kwˈɑt
01

Mụn nhọt, mụn mủ; một nhọt nhỏ. bây giờ là khu vực tiếng anh (chủ yếu là vùng trung du).

A pimple, a pustule; a small boil. now english regional (chiefly midlands).

Ví dụ

Her face broke out with a painful quat before the party.

Khuôn mặt của cô ấy lộ ra vẻ đau đớn trước bữa tiệc.

The teenager was embarrassed by the quats on his forehead.

Thiếu niên xấu hổ vì những vết quat trên trán.

She tried to cover the quats with makeup for the job interview.

Cô ấy cố gắng trang điểm để che đi những vết quat đó để đi phỏng vấn xin việc.

02

Khu vực tiếng anh (chủ yếu là vùng trung du phía tây). sưng viêm ở mép mí mắt; một cái chuồng.

English regional (chiefly west midlands). an inflamed swelling on the edge of an eyelid; a sty.

Ví dụ

After the party, Sarah woke up with a painful quat.

Sau bữa tiệc, Sarah thức dậy với cơn đau quặn.

John couldn't attend the meeting due to a severe quat.

John không thể tham dự cuộc họp do cơn đau quặn nặng.

The doctor prescribed eye drops for her recurring quats.

Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ mắt cho cơn đau quặn tái phát của cô.

03

Một cation hoặc muối amoni bậc bốn, đặc biệt là muối được sử dụng làm chất khử trùng, thuốc diệt cỏ hoặc chất hoạt động bề mặt.

A quaternary ammonium cation or salt, especially one used as a disinfectant, herbicide, or surfactant.

Ví dụ

Quats are commonly found in household disinfectants for killing germs.

Quat thường được tìm thấy trong các chất khử trùng trong gia đình để diệt vi trùng.

The social worker recommended using quats to clean the community center.

Nhân viên xã hội khuyến nghị sử dụng quat để làm sạch trung tâm cộng đồng.

The school janitor sprayed quats to sanitize the classroom surfaces.

Người gác cổng trường học đã phun quat để vệ sinh bề mặt lớp học.

Quat (Verb)

kwˈɑt
kwˈɑt
01

Để đánh hoặc ấn xuống; đè bẹp, làm phẳng; nghiền nát.

To beat or press down; to squash, flatten; to crush.

Ví dụ

The government tried to quat the protest, but it only grew stronger.

Chính phủ đã cố gắng dập tắt cuộc biểu tình, nhưng nó chỉ ngày càng mạnh mẽ hơn.

The media coverage couldn't quat the rumors spreading on social media.

Các phương tiện truyền thông đưa tin không thể dập tắt những tin đồn lan truyền trên mạng xã hội.

Her attempts to quat the negative comments online were unsuccessful.

Những nỗ lực của cô nhằm dập tắt những bình luận tiêu cực trên mạng đã không thành công.

02

Cúi sát xuống đất như một con vật đang lẩn trốn; ngồi xổm.

To crouch down close to the ground, as an animal in hiding; to squat.

Ví dụ

During the game of hide and seek, the children would quat behind bushes.

Trong trò chơi trốn tìm, bọn trẻ sẽ ngồi sau bụi cây.

The spy had to quat behind the wall to avoid being seen.

Điệp viên phải ngồi sau bức tường để tránh bị nhìn thấy.

In the crowded subway, people often quat to make space for others.

Trong tàu điện ngầm đông đúc, người ta thường ngồi xổm để nhường chỗ cho người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.