Bản dịch của từ Reduced trong tiếng Việt
Reduced

Reduced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giảm.
Simple past and past participle of reduce.
The government reduced taxes for low-income families in 2022.
Chính phủ đã giảm thuế cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
They did not reduce the budget for social programs last year.
Họ đã không giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm ngoái.
Did the city reduce public transport fares recently?
Thành phố có giảm giá vé phương tiện công cộng gần đây không?
Dạng động từ của Reduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reducing |
Họ từ
"Reduced" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái đã bị giảm bớt, hạ xuống hoặc thu nhỏ về kích thước, số lượng hoặc mức độ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reduced" không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác nhau tùy theo/ngữ cảnh văn hóa sử dụng.
Từ "reduced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reducere", có nghĩa là "dẫn lại" hay "trở lại". "Re-" có nghĩa là "lại" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa là làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn. Ngày nay, "reduced" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và văn hóa để chỉ sự giảm thiểu về kích thước, số lượng hoặc mức độ, thể hiện sự thay đổi hoặc tiết kiệm.
Từ "reduced" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm bớt, đặc biệt liên quan đến số liệu hoặc biến số. Trong phần Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc so sánh. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh như kinh tế, môi trường và khoa học, diễn đạt sự giảm thiểu hoặc điều chỉnh các yếu tố nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



