Bản dịch của từ Reduced trong tiếng Việt
Reduced
Reduced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giảm.
Simple past and past participle of reduce.
The government reduced taxes for low-income families in 2022.
Chính phủ đã giảm thuế cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2022.
They did not reduce the budget for social programs last year.
Họ đã không giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm ngoái.
Did the city reduce public transport fares recently?
Thành phố có giảm giá vé phương tiện công cộng gần đây không?
Dạng động từ của Reduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reducing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp