Bản dịch của từ Renders trong tiếng Việt

Renders

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renders (Verb)

ɹˈɛndɚz
ɹˈɛndɚz
01

Để sản xuất hoặc tạo ra (cái gì đó)

To produce or create something.

Ví dụ

The community program renders support to families in need every month.

Chương trình cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho các gia đình cần mỗi tháng.

The initiative does not render enough resources for local charities.

Sáng kiến này không cung cấp đủ tài nguyên cho các tổ chức từ thiện địa phương.

How does the project render benefits to the local community?

Dự án này mang lại lợi ích gì cho cộng đồng địa phương?

02

Để cung cấp hoặc cho (một dịch vụ)

To provide or give a service.

Ví dụ

The charity organization renders help to homeless families every winter.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình vô gia cư mỗi mùa đông.

The local government does not render enough support for mental health programs.

Chính quyền địa phương không cung cấp đủ hỗ trợ cho các chương trình sức khỏe tâm thần.