Bản dịch của từ Revest trong tiếng Việt
Revest

Revest (Verb)
Đặt, giải quyết hoặc bảo đảm (thứ gì đó, như một quyền, quyền lợi, tài sản) thuộc quyền sở hữu của một người hoặc nhiều người, đặc biệt là trong thời gian thứ hai hoặc lâu hơn; để được giao lại cho ai đó.
To place, settle, or secure (something, as a right, entitlement, property) in the possession of a person or persons, especially for a second or further time; to cause to be vested in someone again.
The government decided to revest the land to the indigenous community.
Chính phủ quyết định giao lại đất cho cộng đồng bản địa.
Following the court ruling, the property was revested to the original owners.
Theo phán quyết của tòa án, tài sản đã được trao lại cho chủ sở hữu ban đầu.
After the legal battle, the rights were revested to the rightful beneficiaries.
Sau cuộc chiến pháp lý, các quyền đã được trao lại cho những người hưởng lợi hợp pháp.
After the election, the new president will revest the power.
Sau cuộc bầu cử, tổng thống mới sẽ trao lại quyền lực.
The king decided to revest the land to the original owner.
Nhà vua quyết định trao lại đất đai cho chủ sở hữu ban đầu.
The organization plans to revest control to the local community.
Tổ chức có kế hoạch trao lại quyền kiểm soát cho cộng đồng địa phương.
After the meeting, she had to revest in her formal attire.
Sau cuộc họp, cô phải thay lại trang phục trang trọng của mình.
The guests were asked to revest before entering the ceremony hall.
Các vị khách được yêu cầu thay lại trang phục trước khi bước vào sảnh lễ.
He had to revest in his uniform before the event started.
Anh ấy phải thay lại đồng phục của mình trước khi sự kiện bắt đầu.
After the ceremony, she revested in her traditional attire.
Sau buổi lễ, cô ấy thay trang phục truyền thống của mình.
In some cultures, people revest in ceremonial garments for special occasions.
Ở một số nền văn hóa, mọi người mặc trang phục nghi lễ cho những dịp đặc biệt.
He revested in his uniform to attend the formal event.
Anh ấy thay đồng phục của mình để tham dự sự kiện trang trọng.
The community decided to revest the walls of the town hall.
Cộng đồng đã quyết định hoàn trả các bức tường của tòa thị chính.
They plan to revest the public park to prevent erosion.
Họ dự định hoàn trả công viên công cộng để chống xói mòn.
The volunteers helped revest the playground for safety reasons.
Các tình nguyện viên đã giúp hoàn nguyên sân chơi vì lý do an toàn.
The wealthy socialite decided to revest in designer clothing.
Người giàu có trong xã hội quyết định đầu tư vào quần áo hàng hiệu.
The charity event attendees revest in formal wear for the occasion.
Những người tham dự sự kiện từ thiện mặc trang phục trang trọng cho dịp này.
To revest in confidence, she practiced public speaking daily.
Để có được sự tự tin, cô ấy luyện tập nói trước công chúng hàng ngày.
After the conflict, the community revested their trust in the leader.
Sau cuộc xung đột, cộng đồng đã lấy lại niềm tin của họ vào người lãnh đạo.
She revested her faith in the charity after witnessing its impact.
Cô ấy đã lấy lại niềm tin của mình vào tổ chức từ thiện sau khi chứng kiến tác động của nó.
The citizens revested their support in the mayor for his actions.
Người dân đã lấy lại sự ủng hộ của họ đối với thị trưởng vì hành động của ông ấy.
Từ "revest" xuất phát từ động từ tiếng Anh có nghĩa là phủ một lớp bên ngoài, thường đề cập đến việc bảo vệ hoặc trang trí bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, xây dựng và gia công vật liệu. Hình thức viết và phát âm giữ nguyên, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Từ "revest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "revestire", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "vestire" có nghĩa là "mặc áo". Ban đầu, từ này chỉ việc mặc lại áo hoặc trang phục, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng nghĩa và được sử dụng để chỉ việc bao phủ hay trang trí lại một bề mặt. Sự phát triển này phản ánh bản chất chuyển tiếp từ hình thức vật chất sang khái niệm trừu tượng trong các ngữ cảnh kiến trúc và nghệ thuật hiện đại.
Từ "revest" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với việc chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tái phủ lớp hoặc trang trí bề mặt, như trong ngành xây dựng hoặc sản xuất vật liệu. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản chuyên ngành có thể làm hạn chế khả năng áp dụng trong các kỳ thi tiếng Anh tổng quát.