Bản dịch của từ Seconded trong tiếng Việt
Seconded

Seconded (Verb)
Maria seconded the proposal for a community garden project last week.
Maria đã ủng hộ đề xuất dự án vườn cộng đồng tuần trước.
John did not second the motion to increase the social budget.
John đã không ủng hộ đề xuất tăng ngân sách xã hội.
Did Sarah second the initiative for a local recycling program?
Sarah có ủng hộ sáng kiến chương trình tái chế địa phương không?
Để chính thức tán thành hoặc đề xuất một đề xuất để thảo luận.
To formally endorse or suggest a proposal for discussion.
The committee seconded Sarah's proposal for community garden funding.
Ủy ban đã ủng hộ đề xuất tài trợ cho vườn cộng đồng của Sarah.
They did not second the idea of increasing local taxes.
Họ không ủng hộ ý tưởng tăng thuế địa phương.
Did John second the motion for a neighborhood cleanup event?
John có ủng hộ đề xuất tổ chức sự kiện dọn dẹp khu phố không?
Maria seconded John for the community service leadership role last week.
Maria đã bổ nhiệm John vào vai trò lãnh đạo dịch vụ cộng đồng tuần trước.
They did not second anyone for the event planning committee this year.
Họ không bổ nhiệm ai vào ủy ban tổ chức sự kiện năm nay.
Did the board second anyone for the social outreach program?
Ban giám đốc có bổ nhiệm ai cho chương trình tiếp cận xã hội không?
Dạng động từ của Seconded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Second |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seconded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seconded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seconds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seconding |
Họ từ
Từ "seconded" là động từ quá khứ của "second", có nghĩa là hỗ trợ hoặc đồng thuận với một đề xuất, ý kiến hoặc quyết định trong bối cảnh hội nghị, cuộc họp hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có hình thức và ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, "seconded" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Anh trong các cuộc họp chính thức. Hình thức ngôn ngữ không thay đổi, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi khi, do sự khác nhau trong phong cách tổ chức và trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



