Bản dịch của từ Seconds trong tiếng Việt
Seconds

Seconds (Noun)
Số nhiều của thứ hai.
Plural of second.
It takes only five seconds to send a message on social media.
Chỉ mất năm giây để gửi tin nhắn trên mạng xã hội.
Social interactions do not happen in seconds; they require time and effort.
Các tương tác xã hội không xảy ra trong vài giây; chúng cần thời gian và nỗ lực.
How many seconds do you spend on social media daily?
Bạn dành bao nhiêu giây cho mạng xã hội mỗi ngày?
Dạng danh từ của Seconds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Second | Seconds |
Seconds (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị thứ hai.
Thirdperson singular simple present indicative of second.
She seconds the motion to increase funding for community programs.
Cô ấy đồng ý với đề xuất tăng ngân sách cho các chương trình cộng đồng.
He does not seconds any idea that lacks solid evidence.
Anh ấy không đồng ý với bất kỳ ý tưởng nào thiếu bằng chứng vững chắc.
Does she seconds the proposal for more social housing?
Cô ấy có đồng ý với đề xuất về nhà ở xã hội nhiều hơn không?
Dạng động từ của Seconds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Second |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seconded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seconded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seconds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seconding |
Họ từ
Từ "seconds" là dạng số nhiều của danh từ "second", có nghĩa là đơn vị đo thời gian, tương đương với 1/60 phút. Trong tiếng Anh, "second" có thể dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn, cũng như để đánh giá thứ hai trong một danh sách hoặc xếp hạng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn.
Từ "seconds" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secunda", có nghĩa là "thứ hai". Từ này xuất phát từ cách phân chia thời gian, trong đó "second" chỉ đợt chia thứ hai của đơn vị thời gian lớn hơn như phút. Ban đầu, "secunda" được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ khoảng cách giữa các nốt nhạc. Hiện nay, "seconds" không chỉ ám chỉ đơn vị thời gian mà còn dùng để diễn tả việc lặp lại hoặc sự thứ cấp trong nhiều trường hợp khác nhau.
Từ "seconds" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất trung bình, chủ yếu trong các bài kiểm tra nói và viết, khi học viên cần đề cập đến thời gian hoặc đơn vị đo lường trong các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "seconds" thường được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc ngắn ngủi, như trong thể thao hoặc khoa học, chẳng hạn như đo lường thời gian cho một cuộc thi hoặc một thí nghiệm. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



