Bản dịch của từ Seconds trong tiếng Việt
Seconds
Seconds (Noun)
Số nhiều của thứ hai.
Plural of second.
It takes only five seconds to send a message on social media.
Chỉ mất năm giây để gửi tin nhắn trên mạng xã hội.
Social interactions do not happen in seconds; they require time and effort.
Các tương tác xã hội không xảy ra trong vài giây; chúng cần thời gian và nỗ lực.
How many seconds do you spend on social media daily?
Bạn dành bao nhiêu giây cho mạng xã hội mỗi ngày?
Dạng danh từ của Seconds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Second | Seconds |
Seconds (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị thứ hai.
Thirdperson singular simple present indicative of second.
She seconds the motion to increase funding for community programs.
Cô ấy đồng ý với đề xuất tăng ngân sách cho các chương trình cộng đồng.
He does not seconds any idea that lacks solid evidence.
Anh ấy không đồng ý với bất kỳ ý tưởng nào thiếu bằng chứng vững chắc.
Does she seconds the proposal for more social housing?
Cô ấy có đồng ý với đề xuất về nhà ở xã hội nhiều hơn không?
Dạng động từ của Seconds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Second |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seconded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seconded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seconds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seconding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp