Bản dịch của từ States trong tiếng Việt
States

States (Noun)
Số nhiều của trạng thái.
Plural of state.
Many states in the USA have diverse cultures and traditions.
Nhiều bang ở Mỹ có nền văn hóa và truyền thống đa dạng.
Not all states support the same education policies or reforms.
Không phải tất cả các bang đều ủng hộ các chính sách hoặc cải cách giáo dục giống nhau.
Which states have the highest population density in 2023?
Các bang nào có mật độ dân số cao nhất vào năm 2023?
Dạng danh từ của States (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
State | States |
Họ từ
Từ "states" là danh từ số nhiều của "state", có nghĩa là một đơn vị chính trị có chủ quyền hoặc một tình trạng cụ thể của một sự việc. Trong tiếng Anh, "states" thường được sử dụng để chỉ các tiểu bang trong một quốc gia, như trong ngữ cảnh của Hoa Kỳ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong nghĩa, nhưng ở Anh, "state" cũng có thể chỉ một trạng thái tâm lý hoặc vật lý trong một số ngữ cảnh.
Từ "states" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", mang nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình huống". Từ này được hình thành từ động từ "stare", có nghĩa là "đứng" hay "ở lại". Trong tiếng Anh, từ "state" ban đầu chỉ đến một tình trạng cụ thể, nhưng dần dần mở rộng để chỉ các đơn vị chính trị hoặc địa lý. Ý nghĩa hiện tại của "states" không chỉ phản ánh tình trạng mà còn biểu thị một cấu trúc chính quyền cụ thể trong hệ thống quốc gia.
Từ "states" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh phải thảo luận về các hiện tượng xã hội, chính trị hay văn hóa. Trong tiếng Anh, "states" thường được sử dụng để chỉ các quốc gia hoặc đơn vị hành chính, cũng như trong các ngữ cảnh liên quan đến trạng thái, tình huống cụ thể. Trong các bài tiểu luận học thuật, từ này thường xuất hiện trong các luận đề về phân tích chính sách hay so sánh các hệ thống nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



