Bản dịch của từ Stretcher trong tiếng Việt

Stretcher

Noun [U/C]Verb

Stretcher (Noun)

stɹˈɛtʃɚ
stɹˈɛtʃəɹ
01

Khung gồm hai cột có một miếng vải dài ở giữa dùng để khiêng người ốm, người bị thương hoặc người chết.

A framework of two poles with a long piece of canvas slung between them, used for carrying sick, injured, or dead people.

Ví dụ

The paramedics carefully placed the injured man on the stretcher.

Đội cấp cứu cẩn thận đặt người đàn ông bị thương lên cái giường nằm.

During the disaster, many stretchers were needed to transport the victims.

Trong thảm họa, cần nhiều cái giường nằm để chuyển bệnh nhân.

The hospital ordered new stretchers to accommodate the increasing number of patients.

Bệnh viện đặt hàng cái giường nằm mới để phục vụ số bệnh nhân tăng lên.

02

Một viên gạch hoặc đá đặt cạnh dài dọc theo mặt tường.

A brick or stone laid with its long side along the face of a wall.

Ví dụ

The stretcher in the wall was carefully placed by the builders.

Cái stretcher trong tường đã được các thợ xây cẩn thận đặt.

The stretcher bricks were used to construct the new community center.

Các viên gạch stretcher đã được sử dụng để xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

The architect chose the stretcher pattern for the exterior of the building.

Kiến trúc sư đã chọn mẫu stretcher cho bề ngoài của tòa nhà.

03

Một sự cường điệu hoặc nói dối.

An exaggeration or lie.

Ví dụ

She told a stretcher about her achievements to impress others.

Cô ấy kể một câu chuyện thổi phồng về thành tích của mình để gây ấn tượng cho người khác.

His story was full of stretchers to make himself seem important.

Câu chuyện của anh ấy đầy những câu chuyện thổi phồng để làm cho bản thân mình trở nên quan trọng.

Exposing someone's stretchers can damage their reputation in society.

Phơi bày những câu chuyện thổi phồng của ai đó có thể làm hại danh dự của họ trong xã hội.

04

Thanh hoặc thanh nối và đỡ chân ghế.

A rod or bar joining and supporting chair legs.

Ví dụ

The stretcher on the chair broke, causing it to collapse.

Cái thanh nằm giữa trụi trên cái ghế, khiến nó đổ sập.

The stretcher design in the furniture was elegant and sturdy.

Thiết kế thanh giữa trên đồ đạc rất lịch lãm và chắc chắn.

The stretcher underneath the table provided extra stability to it.

Thanh nằm dưới bàn cung cấp thêm sự ổn định cho nó.

05

Một khung gỗ trên đó trải canvas và căng sẵn để vẽ.

A wooden frame over which a canvas is spread and tautened ready for painting.

Ví dụ

The stretcher in the art class was used for painting canvases.

Cái khung vẽ trong lớp học nghệ thuật được sử dụng để vẽ tranh.

The stretcher was carefully adjusted to ensure the canvas was taut.

Cái khung vẽ được điều chỉnh cẩn thận để đảm bảo bức tranh căng.

She placed the canvas on the stretcher before starting to paint.

Cô ấy đặt bức tranh lên khung vẽ trước khi bắt đầu vẽ.

Stretcher (Verb)

stɹˈɛtʃɚ
stɹˈɛtʃəɹ
01

Mang (người bị bệnh hoặc bị thương) đi đâu đó trên cáng.

Carry (a sick or injured person) somewhere on a stretcher.

Ví dụ

The paramedics stretchered the injured man to the ambulance.

Đội cứu thương đưa người bị thương lên xe cứu thương.

Volunteers stretchered victims to safety during the disaster relief efforts.

Tình nguyện viên đưa nạn nhân lên nơi an toàn trong công tác cứu trợ sau thảm họa.

Rescuers stretchered the trapped hiker down the mountain.

Đội cứu hộ đưa người đi bộ bị mắc kẹt xuống núi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stretcher

Không có idiom phù hợp