Bản dịch của từ Stretcher trong tiếng Việt
Stretcher
Stretcher (Noun)
The paramedics carefully placed the injured man on the stretcher.
Đội cấp cứu cẩn thận đặt người đàn ông bị thương lên cái giường nằm.
During the disaster, many stretchers were needed to transport the victims.
Trong thảm họa, cần nhiều cái giường nằm để chuyển bệnh nhân.
The stretcher in the wall was carefully placed by the builders.
Cái stretcher trong tường đã được các thợ xây cẩn thận đặt.
The stretcher bricks were used to construct the new community center.
Các viên gạch stretcher đã được sử dụng để xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
Một sự cường điệu hoặc nói dối.
An exaggeration or lie.
She told a stretcher about her achievements to impress others.
Cô ấy kể một câu chuyện thổi phồng về thành tích của mình để gây ấn tượng cho người khác.
His story was full of stretchers to make himself seem important.
Câu chuyện của anh ấy đầy những câu chuyện thổi phồng để làm cho bản thân mình trở nên quan trọng.
Thanh hoặc thanh nối và đỡ chân ghế.
A rod or bar joining and supporting chair legs.
The stretcher on the chair broke, causing it to collapse.
Cái thanh nằm giữa trụi trên cái ghế, khiến nó đổ sập.
The stretcher design in the furniture was elegant and sturdy.
Thiết kế thanh giữa trên đồ đạc rất lịch lãm và chắc chắn.
The stretcher in the art class was used for painting canvases.
Cái khung vẽ trong lớp học nghệ thuật được sử dụng để vẽ tranh.
The stretcher was carefully adjusted to ensure the canvas was taut.
Cái khung vẽ được điều chỉnh cẩn thận để đảm bảo bức tranh căng.
Stretcher (Verb)
The paramedics stretchered the injured man to the ambulance.
Đội cứu thương đưa người bị thương lên xe cứu thương.
Volunteers stretchered victims to safety during the disaster relief efforts.
Tình nguyện viên đưa nạn nhân lên nơi an toàn trong công tác cứu trợ sau thảm họa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp