Bản dịch của từ Threads trong tiếng Việt

Threads

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threads (Noun)

ɵɹˈɛdz
ɵɹˈɛdz
01

Số nhiều của chủ đề.

Plural of thread.

Ví dụ

Many threads connect people in today's social media landscape.

Nhiều mối liên kết kết nối mọi người trong mạng xã hội hiện nay.

Not all threads on social media are positive or constructive.

Không phải tất cả các mối liên kết trên mạng xã hội đều tích cực.

What threads do you follow on popular platforms like Twitter?

Bạn theo dõi những mối liên kết nào trên các nền tảng phổ biến như Twitter?

Dạng danh từ của Threads (Noun)

SingularPlural

Thread

Threads

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/threads/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital raw material, undergo boiling to facilitate the separation of silk during the unwinding stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This larval stage endures for approximately six weeks until the silkworm, now fully grown, weaves a cocoon of silk around itself [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Threads

Không có idiom phù hợp