Bản dịch của từ Trading card trong tiếng Việt
Trading card

Trading card (Noun)
Thẻ sưu tầm, đôi khi là nhãn dán, thường được làm bằng bìa cứng hoặc giấy dày, thường chứa hình ảnh của một người, địa điểm hoặc đồ vật nhất định (hư cấu hoặc có thật) và một mô tả ngắn về hình ảnh, cùng với các văn bản khác (các cuộc tấn công, số liệu thống kê). , hoặc chuyện vặt). có rất nhiều loại thẻ khác nhau, như thể thao, ô tô, lịch sử tự nhiên, nhân vật trong phim hoặc thông tin khác mà người mua quan tâm. đôi khi được bao gồm trong thuốc lá, thực phẩm hoặc các sản phẩm bánh kẹo.
A collectible card sometimes sticker usually made out of paperboard or thick paper which usually contains an image of a certain person place or thing fictional or real and a short description of the picture along with other text attacks statistics or trivia there is a wide variation of different types of cards like sports cars natural history film characters or other information of interest to purchasers sometimes is included with tobacco food or confectionery products.
Trading cards are popular among collectors of all ages.
Thẻ giao dịch rất phổ biến trong số người sưu tập mọi lứa tuổi.
Not everyone enjoys collecting trading cards as a hobby.
Không phải ai cũng thích sưu tập thẻ giao dịch như một sở thích.
Do you have any trading cards featuring famous athletes or characters?
Bạn có thẻ giao dịch nào với các vận động viên hoặc nhân vật nổi tiếng không?
Thẻ giao dịch (trading card) là một loại thẻ nhỏ có hình ảnh và thông tin về các nhân vật, sự kiện hoặc chủ đề nhất định, thường được dùng trong các trò chơi, sưu tầm hoặc thương mại. Thẻ giao dịch phổ biến trong cả văn hóa Nhật Bản với Pokémon và Magic: The Gathering. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "trading card" tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao dịch thực tế.
Thuật ngữ "trading card" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "trading" bắt nguồn từ động từ "trade", có xuất xứ từ tiếng Latinh "tradere", nghĩa là "chuyển nhượng" hay "giao dịch". "Card" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carte", xuất phát từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là "giấy viết". Gắn với các hoạt động buôn bán và sưu tập, "trading card" hiện nay không chỉ đơn thuần là sản phẩm đồ họa mà còn mang ý nghĩa văn hóa, thể hiện giá trị và sự kết nối giữa những người chơi.
Thuật ngữ "trading card" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề văn hóa pop hoặc giải trí. Trong các bối cảnh khác, thẻ giao dịch thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về trò chơi sưu tầm, giao dịch trực tuyến, và các sự kiện thể thao nơi người chơi thu thập và trao đổi thẻ. Từ này phản ánh sự hòa nhập của văn hóa đương đại và sở thích cá nhân trong lĩnh vực trò chơi.