Bản dịch của từ Warrants trong tiếng Việt
Warrants

Warrants (Noun)
Một sự biện minh hoặc lý do cho một hành động hoặc niềm tin.
A justification or reason for an action or belief.
Một văn bản do cơ quan pháp luật hoặc chính phủ cấp cho phép cảnh sát tiến hành bắt giữ, khám xét cơ sở hoặc thực hiện các hành động khác.
A document issued by a legal or government authority authorizing the police to make an arrest search premises or carry out other actions.
Dạng danh từ của Warrants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warrant | Warrants |
Warrants (Verb)
Để biện minh hoặc yêu cầu một hành động nhất định.
To justify or necessitate a certain course of action.
Dạng động từ của Warrants (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warrant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warranted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warranted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warrants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warranting |
Họ từ
"Warrants" là một thuật ngữ pháp lý chỉ các giấy tờ cấp cho cơ quan nhà nước, thường là công an, cho phép họ thực hiện các hành động như bắt giữ hay tìm kiếm. Trong bối cảnh tài chính, "warrants" còn chỉ các công cụ tài chính cho phép nhà đầu tư mua cổ phiếu của công ty tại mức giá nhất định trong tương lai. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự, nhưng "warrants" có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực tài chính tại Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


