Bản dịch của từ Well-doing trong tiếng Việt
Well-doing
Well-doing(Adjective)
Đó là hành xử một cách đáng ngưỡng mộ hoặc đúng đắn; †dũng cảm (lỗi thời); có lợi; siêng năng thực hiện công việc, nghĩa vụ; đức hạnh, đáng kính trọng. bây giờ hiếm.
That behaves in an admirable or righteous manner †valiant obsolete beneficent diligent in performance of work or duty virtuous respectable now rare.
Well-doing(Noun)
Từ "well-doing" mang nghĩa là hành động hoặc hoạt động mang lại lợi ích, kết quả tích cực trong một bối cảnh cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động nhân đạo hoặc thúc đẩy sự phát triển xã hội. Trong văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, song "well-doing" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại và thường bị thay thế bởi các cụm từ như "good deeds".
Từ "well-doing" được cấu thành từ tiền tố "well", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wella", nghĩa là tốt, và danh từ "doing", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dōing", tương ứng với động từ "do". Kết hợp lại, "well-doing" chỉ hành động làm điều tốt hoặc thói quen tích cực. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện hành động có lợi cho bản thân và xã hội. Kết nối với nghĩa hiện tại, nó thể hiện sự chú trọng đến hành vi đạo đức và tính tích cực trong đời sống.
Từ "well-doing" có độ phổ biến tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nói, nghe, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc hành động tích cực, thường liên quan đến đạo đức hoặc lòng tốt. Trong các tài liệu học thuật và văn bản xã hội, "well-doing" thường được sử dụng để chỉ những hành động mang lại lợi ích cho cá nhân hoặc cộng đồng, như từ thiện hay các hoạt động xã hội tích cực.
