Bản dịch của từ Well-doing trong tiếng Việt
Well-doing

Well-doing (Adjective)
Đó là hành xử một cách đáng ngưỡng mộ hoặc đúng đắn; †dũng cảm (lỗi thời); có lợi; siêng năng thực hiện công việc, nghĩa vụ; đức hạnh, đáng kính trọng. bây giờ hiếm.
That behaves in an admirable or righteous manner †valiant obsolete beneficent diligent in performance of work or duty virtuous respectable now rare.
She always engages in well-doing activities to help the community.
Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động làm việc tốt để giúp cộng đồng.
It's rare to find people who are not interested in well-doing.
Rất hiếm khi tìm thấy những người không quan tâm đến việc làm tốt.
Do you think promoting well-doing can improve society as a whole?
Bạn có nghĩ việc thúc đẩy việc làm tốt có thể cải thiện xã hội toàn diện không?
Her well-doing business model attracted many investors.
Mô hình kinh doanh tốt của cô ấy thu hút nhiều nhà đầu tư.
The community praised his well-doing efforts to help the homeless.
Cộng đồng khen ngợi những nỗ lực tốt của anh ấy để giúp người vô gia cư.
Is well-doing a key factor in achieving social harmony and progress?
Liệu việc làm tốt có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được hòa bình và tiến bộ xã hội không?
Well-doing (Noun)
Well-doing is always appreciated by society.
Việc làm tốt luôn được xã hội đánh giá cao.
Not everyone values well-doing in today's world.
Không phải ai cũng đánh giá cao việc làm tốt trong thế giới ngày nay.
Is well-doing a key aspect of social harmony?
Việc làm tốt có phải là một khía cạnh quan trọng của sự hòa hợp xã hội không?
Helping others is an act of well-doing.
Việc giúp đỡ người khác là một hành động tốt.
Ignoring those in need goes against well-doing principles.
Bỏ qua những người cần giúp đỡ là vi phạm nguyên tắc tốt.
Are you involved in any well-doing activities in your community?
Bạn có tham gia vào bất kỳ hoạt động tốt nào trong cộng đồng của mình không?
Her well-doing in the community led to her nomination for an award.
Sự làm tốt của cô ấy trong cộng đồng đã dẫn đến việc cô ấy được đề cử giải thưởng.
Not everyone recognizes the importance of well-doing for societal progress.
Không phải ai cũng nhận ra sự quan trọng của việc làm tốt cho tiến bộ xã hội.
Is well-doing a key factor in achieving a harmonious society?
Việc làm tốt có phải là yếu tố chính trong việc đạt được một xã hội hài hoà không?
Từ "well-doing" mang nghĩa là hành động hoặc hoạt động mang lại lợi ích, kết quả tích cực trong một bối cảnh cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động nhân đạo hoặc thúc đẩy sự phát triển xã hội. Trong văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, song "well-doing" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại và thường bị thay thế bởi các cụm từ như "good deeds".
Từ "well-doing" được cấu thành từ tiền tố "well", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wella", nghĩa là tốt, và danh từ "doing", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dōing", tương ứng với động từ "do". Kết hợp lại, "well-doing" chỉ hành động làm điều tốt hoặc thói quen tích cực. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện hành động có lợi cho bản thân và xã hội. Kết nối với nghĩa hiện tại, nó thể hiện sự chú trọng đến hành vi đạo đức và tính tích cực trong đời sống.
Từ "well-doing" có độ phổ biến tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nói, nghe, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc hành động tích cực, thường liên quan đến đạo đức hoặc lòng tốt. Trong các tài liệu học thuật và văn bản xã hội, "well-doing" thường được sử dụng để chỉ những hành động mang lại lợi ích cho cá nhân hoặc cộng đồng, như từ thiện hay các hoạt động xã hội tích cực.