Bản dịch của từ Well-doing trong tiếng Việt

Well-doing

Adjective Noun [U/C]

Well-doing(Adjective)

wɛl dˈuɪŋ
wɛl dˈuɪŋ
01

Đó là hành xử một cách đáng ngưỡng mộ hoặc đúng đắn; †dũng cảm (lỗi thời); có lợi; siêng năng thực hiện công việc, nghĩa vụ; đức hạnh, đáng kính trọng. bây giờ hiếm.

That behaves in an admirable or righteous mannervaliant obsolete beneficent diligent in performance of work or duty virtuous respectable now rare.

Ví dụ
She always engages in well-doing activities to help the community.Cô ấy luôn tham gia vào các hoạt động làm việc tốt để giúp cộng đồng.
It's rare to find people who are not interested in well-doing.Rất hiếm khi tìm thấy những người không quan tâm đến việc làm tốt.
02

Tiếng anh scotland và ailen (miền bắc). thịnh vượng, thành công; phát đạt.

Scottish and irish english northern prosperous successful thriving.

Ví dụ
Her well-doing business model attracted many investors.Mô hình kinh doanh tốt của cô ấy thu hút nhiều nhà đầu tư.
The community praised his well-doing efforts to help the homeless.Cộng đồng khen ngợi những nỗ lực tốt của anh ấy để giúp người vô gia cư.

Well-doing(Noun)

wɛl dˈuɪŋ
wɛl dˈuɪŋ
01

Hành động hoặc sự việc thực hiện tốt bản thân; hành vi tốt, đúng đắn hoặc có đạo đức.

The action or fact of conducting oneself well good proper or virtuous conduct.

Ví dụ
Well-doing is always appreciated by society.Việc làm tốt luôn được xã hội đánh giá cao.
Not everyone values well-doing in today's world.Không phải ai cũng đánh giá cao việc làm tốt trong thế giới ngày nay.
02

Thực tế hoặc điều kiện làm tốt hoặc phát đạt; phúc lợi, sức khỏe tốt; thịnh vượng, thành công. so sánh "hạnh phúc", làm tốt. bây giờ cổ xưa và hiếm.

The fact or condition of doing well or thriving welfare good health prosperity success compare wellbeing welldoing now archaic and rare.

Ví dụ
Her well-doing in the community led to her nomination for an award.Sự làm tốt của cô ấy trong cộng đồng đã dẫn đến việc cô ấy được đề cử giải thưởng.
Not everyone recognizes the importance of well-doing for societal progress.Không phải ai cũng nhận ra sự quan trọng của việc làm tốt cho tiến bộ xã hội.
03

Ở số nhiều việc tốt; những hành động đạo đức.

In plural good deeds virtuous actions.

Ví dụ
Helping others is an act of well-doing.Việc giúp đỡ người khác là một hành động tốt.
Ignoring those in need goes against well-doing principles.Bỏ qua những người cần giúp đỡ là vi phạm nguyên tắc tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-doing/

Từ "well-doing" mang nghĩa là hành động hoặc hoạt động mang lại lợi ích, kết quả tích cực trong một bối cảnh cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động nhân đạo hoặc thúc đẩy sự phát triển xã hội. Trong văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, song "well-doing" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại và thường bị thay thế bởi các cụm từ như "good deeds".

Từ "well-doing" được cấu thành từ tiền tố "well", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wella", nghĩa là tốt, và danh từ "doing", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dōing", tương ứng với động từ "do". Kết hợp lại, "well-doing" chỉ hành động làm điều tốt hoặc thói quen tích cực. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện hành động có lợi cho bản thân và xã hội. Kết nối với nghĩa hiện tại, nó thể hiện sự chú trọng đến hành vi đạo đức và tính tích cực trong đời sống.

Từ "well-doing" có độ phổ biến tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nói, nghe, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc hành động tích cực, thường liên quan đến đạo đức hoặc lòng tốt. Trong các tài liệu học thuật và văn bản xã hội, "well-doing" thường được sử dụng để chỉ những hành động mang lại lợi ích cho cá nhân hoặc cộng đồng, như từ thiện hay các hoạt động xã hội tích cực.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.