Bản dịch của từ Will trong tiếng Việt
Will

Will (Noun)
Ý chí,sự quyết tâm.
Will, determination.
Her will to succeed led her to start her own business.
Ý chí của cô ấy để thành công dẫn đến việc cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng của mình.
The team showed great will in overcoming the challenges they faced.
Đội đã thể hiện ý chí lớn trong việc vượt qua những thách thức họ phải đối mặt.
His strong will helped him achieve his goals despite the obstacles.
Ý chí mạnh mẽ của anh ấy giúp anh ấy đạt được mục tiêu của mình mặc dù có những trở ngại.
Her strong will helped her overcome many obstacles in life.
Ý chí mạnh mẽ của cô giúp cô vượt qua nhiều trở ngại trong cuộc sống.
The team's collective will to win the championship was evident.
Ý chí tập thể của đội để giành chiến thắng trong giải đấu rõ ràng.
His will to succeed in his career never wavered.
Ý chí thành công trong sự nghiệp của anh ấy không bao giờ lung lay.
She wrote her will to distribute her assets among her children.
Cô ấy viết di chúc của mình để phân phối tài sản cho con cái.
His will specified that his antique collection be donated to a museum.
Di chúc của anh ấy quy định rằng bộ sưu tập cổ vật của anh ấy sẽ được quyên tặng cho một bảo tàng.
The lawyer read the will aloud to the family members gathered.
Luật sư đọc di chúc to lên cho các thành viên gia đình đã tụ họp.
Dạng danh từ của Will (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Will | Wills |
Kết hợp từ của Will (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Valid will Hợp lệ | A valid will ensures your assets are distributed as intended. Một di chúc hợp lệ đảm bảo tài sản của bạn được phân chia như mong muốn. |
Collective will Quyết định chung | The community showed a strong collective will to improve education. Cộng đồng thể hiện ý chí tập thể mạnh mẽ để cải thiện giáo dục. |
Individual will Cá nhân sẽ | An individual will benefit from community support programs like those in chicago. Một cá nhân sẽ được hưởng lợi từ các chương trình hỗ trợ cộng đồng ở chicago. |
Free will Ý chí tự do | People often feel they have free will in making social choices. Mọi người thường cảm thấy họ có tự do trong việc lựa chọn xã hội. |
Indomitable will Khát vọng không thể khuất phục | Her indomitable will helped her overcome social challenges in college. Ý chí kiên cường của cô giúp cô vượt qua thử thách xã hội ở đại học. |
Will (Verb)
Diễn tả sự việc không thể tránh khỏi.
Expressing inevitable events.
The charity event will take place next Saturday.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra vào thứ Bảy tuần sau.
The meeting will be held at the community center.
Cuộc họp sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.
The new library will open to the public next month.
Thư viện mới sẽ mở cửa cho công chúng vào tháng sau.
Diễn tả thì tương lai.
Expressing the future tense.
She will attend the party tomorrow.
Cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc vào ngày mai.
They will meet for coffee next week.
Họ sẽ gặp nhau uống cà phê tuần sau.
He will call his friend after work.
Anh ấy sẽ gọi cho bạn sau giờ làm việc.
Thể hiện một yêu cầu.
Will you please pass the salt?
Bạn có thể làm ơn chuyển muối không?
Will you join us for dinner tonight?
Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi ăn tối tối nay không?
Will you help me with the charity event?
Bạn có thể giúp tôi với sự kiện từ thiện không?
Thể hiện hành vi theo thói quen.
She will always help her friends in need.
Cô ấy luôn giúp bạn bè khi cần.
He will often attend social events in the city.
Anh ấy thường tham gia các sự kiện xã hội ở thành phố.
They will usually volunteer at local community centers.
Họ thường tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương.
Diễn tả khả năng hoặc kỳ vọng về điều gì đó ở hiện tại.
Expressing probability or expectation about something in the present.
She will probably join the charity event this weekend.
Cô ấy có lẽ sẽ tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này.
I will likely meet my friends at the community center.
Tôi có khả năng sẽ gặp bạn bè tại trung tâm cộng đồng.
The volunteers will help organize the neighborhood clean-up campaign.
Các tình nguyện viên sẽ giúp tổ chức chiến dịch dọn dẹp khu phố.
Thể hiện sự thật về khả năng hoặc năng lực.
Expressing facts about ability or capacity.
She will graduate from university next year.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.
They will attend the charity event on Friday.
Họ sẽ tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Sáu.
He will volunteer at the local shelter this weekend.
Anh ấy sẽ tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương cuối tuần này.
She will her estate to her children in her will.
Cô ấy sẽ di chúc tài sản cho con cái trong di chúc của mình.
He will his collection of art pieces to a museum.
Anh ấy sẽ di chúc bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật cho một bảo tàng.
They will their house to a charity organization.
Họ sẽ di chúc ngôi nhà cho một tổ chức từ thiện.
She will attend the charity event tomorrow.
Cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào ngày mai.
He will donate money to support the local community.
Anh ấy sẽ quyên góp tiền để ủng hộ cộng đồng địa phương.
They will volunteer at the homeless shelter next week.
Họ sẽ tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư vào tuần sau.
Dạng động từ của Will (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Will |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Willed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Willed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Willing |
Họ từ
"Will" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ý chí, sự quyết định hoặc dự báo về tương lai. Trong ngữ pháp, "will" là động từ khuyết thiếu (modal verb) dùng để hình thành các thì tương lai. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "will" về cơ bản có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "shall" để diễn tả ý chí trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức.
Từ "will" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willan", có nghĩa là "ý chí" hoặc "có ý định". Nguồn gốc La-tinh từ "velle" mang nghĩa "muốn" đã hình thành nền tảng cho khái niệm tự do lựa chọn và quyết định. Qua thời gian, "will" đã phát triển thành một trợ động từ, thể hiện ý chí, khả năng hoặc dự định trong tương lai. Sự tiến hóa này phản ánh sự chuyển dịch từ một khái niệm cá nhân sang một chức năng ngữ pháp quan trọng trong câu trần thuật.
Từ "will" là một từ xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, "will" thường được sử dụng để diễn tả dự đoán hoặc ý định trong tương lai. Trong phần nói, từ này thường được dùng để đưa ra những quyết định tức thời. Trong phần đọc và viết, "will" được sử dụng để nói về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "will" phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về kế hoạch hoặc dự đoán tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



