Bản dịch của từ Will trong tiếng Việt
Will

Will(Noun)
Ý chí,sự quyết tâm.
Will, determination.
Dạng danh từ của Will (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Will | Wills |
Will(Verb)
Thể hiện hành vi theo thói quen.
Diễn tả khả năng hoặc kỳ vọng về điều gì đó ở hiện tại.
Expressing probability or expectation about something in the present.
Diễn tả sự việc không thể tránh khỏi.
Expressing inevitable events.
Diễn tả thì tương lai.
Expressing the future tense.
Thể hiện sự thật về khả năng hoặc năng lực.
Expressing facts about ability or capacity.
Thể hiện một yêu cầu.
Dạng động từ của Will (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Will |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Willed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Willed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wills |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Willing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Will" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ý chí, sự quyết định hoặc dự báo về tương lai. Trong ngữ pháp, "will" là động từ khuyết thiếu (modal verb) dùng để hình thành các thì tương lai. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "will" về cơ bản có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "shall" để diễn tả ý chí trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức.
Từ "will" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willan", có nghĩa là "ý chí" hoặc "có ý định". Nguồn gốc La-tinh từ "velle" mang nghĩa "muốn" đã hình thành nền tảng cho khái niệm tự do lựa chọn và quyết định. Qua thời gian, "will" đã phát triển thành một trợ động từ, thể hiện ý chí, khả năng hoặc dự định trong tương lai. Sự tiến hóa này phản ánh sự chuyển dịch từ một khái niệm cá nhân sang một chức năng ngữ pháp quan trọng trong câu trần thuật.
Từ "will" là một từ xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, "will" thường được sử dụng để diễn tả dự đoán hoặc ý định trong tương lai. Trong phần nói, từ này thường được dùng để đưa ra những quyết định tức thời. Trong phần đọc và viết, "will" được sử dụng để nói về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "will" phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về kế hoạch hoặc dự đoán tương lai.
Họ từ
"Will" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ý chí, sự quyết định hoặc dự báo về tương lai. Trong ngữ pháp, "will" là động từ khuyết thiếu (modal verb) dùng để hình thành các thì tương lai. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "will" về cơ bản có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "shall" để diễn tả ý chí trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức.
Từ "will" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willan", có nghĩa là "ý chí" hoặc "có ý định". Nguồn gốc La-tinh từ "velle" mang nghĩa "muốn" đã hình thành nền tảng cho khái niệm tự do lựa chọn và quyết định. Qua thời gian, "will" đã phát triển thành một trợ động từ, thể hiện ý chí, khả năng hoặc dự định trong tương lai. Sự tiến hóa này phản ánh sự chuyển dịch từ một khái niệm cá nhân sang một chức năng ngữ pháp quan trọng trong câu trần thuật.
Từ "will" là một từ xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, "will" thường được sử dụng để diễn tả dự đoán hoặc ý định trong tương lai. Trong phần nói, từ này thường được dùng để đưa ra những quyết định tức thời. Trong phần đọc và viết, "will" được sử dụng để nói về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "will" phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về kế hoạch hoặc dự đoán tương lai.
