Bản dịch của từ Will trong tiếng Việt

Will

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Will(Noun)

wɪl
wɪl
01

Ý chí,sự quyết tâm.

Will, determination.

Ví dụ
02

Khả năng mà một người quyết định và bắt đầu hành động.

The faculty by which a person decides on and initiates action.

Ví dụ
03

Một tài liệu pháp lý có chứa các hướng dẫn về những gì nên làm với tiền bạc và tài sản của một người sau khi chết.

A legal document containing instructions as to what should be done with one's money and property after one's death.

Ví dụ

Dạng danh từ của Will (Noun)

SingularPlural

Will

Wills

Will(Verb)

wɪl
wl̩
01

Thể hiện hành vi theo thói quen.

Expressing habitual behaviour.

Ví dụ
02

Diễn tả khả năng hoặc kỳ vọng về điều gì đó ở hiện tại.

Expressing probability or expectation about something in the present.

Ví dụ
03

Để lại một cái gì đó cho (ai đó) theo ý muốn của một người.

Bequeath something to (someone) by the terms of one's will.

Ví dụ
04

Có ý định, mong muốn hoặc mong muốn (điều gì đó) xảy ra.

Intend, desire, or wish (something) to happen.

Ví dụ
05

Diễn tả sự việc không thể tránh khỏi.

Expressing inevitable events.

Ví dụ
06

Diễn tả thì tương lai.

Expressing the future tense.

Ví dụ
07

Thể hiện sự thật về khả năng hoặc năng lực.

Expressing facts about ability or capacity.

Ví dụ
08

Thể hiện một yêu cầu.

Expressing a request.

Ví dụ

Dạng động từ của Will (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Will

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Willed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Willed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Willing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ