Bản dịch của từ Willed trong tiếng Việt
Willed

Willed (Verb)
Mong muốn hoặc quyết định làm điều gì đó.
Desired or decided to do something.
She willed herself to volunteer at the local shelter every weekend.
Cô ấy đã quyết tâm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
He did not willed to attend the social event last Saturday.
Anh ấy không có ý định tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
Did they willed to organize the community clean-up this month?
Họ có quyết tâm tổ chức dọn dẹp cộng đồng trong tháng này không?
Dạng động từ của Willed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Will |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Willed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Willed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Willing |
Willed (Adjective)
Có ý chí mạnh mẽ.
Having a strong will.
She is a willed person, always advocating for social justice.
Cô ấy là người có ý chí, luôn ủng hộ công bằng xã hội.
Many willed activists fought against poverty in 2021.
Nhiều nhà hoạt động có ý chí đã chống lại nghèo đói vào năm 2021.
Are willed individuals more effective in social movements?
Liệu những người có ý chí có hiệu quả hơn trong các phong trào xã hội không?
Họ từ
Tính từ "willed" xuất phát từ động từ "will", có nghĩa là có ý chí hoặc sự quyết tâm. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người có khả năng khống chế hành động của mình bằng ý chí. Trong ngữ cảnh khác, "willed" có thể ám chỉ đến việc để lại tài sản cho ai đó thông qua di chúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ "willed" vẫn giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "willed" xuất phát từ động từ "will", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willan", có nghĩa là quyết định hoặc mong muốn. Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "willō", mang hàm nghĩa sự tự chủ và sở thích. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự ý chí và khả năng quyết định của con người. Ngày nay, "willed" thường mô tả một trạng thái ý chí mạnh mẽ hoặc quyết tâm, phản ánh sự liên kết giữa ý chí và hành động.
Từ "willed" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả ý chí hay quyết tâm của một cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "willed" thường được dùng để chỉ hành động có chủ đích, ví dụ như trong các văn bản triết học hay tâm lý học khi nói về sức mạnh của ý chí. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống khi thảo luận về khả năng tự kiểm soát và quyết tâm đạt được mục tiêu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



