Bản dịch của từ Zip trong tiếng Việt

Zip

Noun [U/C]PronounVerb

Zip (Noun)

zɪp
zˈɪp
01

Một thiết bị bao gồm hai dải kim loại hoặc nhựa dẻo có các phần nhô ra lồng vào nhau, đóng hoặc mở bằng cách kéo một thanh trượt dọc theo chúng, dùng để buộc chặt quần áo, túi xách và các vật dụng khác.

A device consisting of two flexible strips of metal or plastic with interlocking projections closed or opened by pulling a slide along them used to fasten garments bags and other items

Ví dụ

She quickly zipped up her jacket before heading out.

Cô ấy nhanh chóng kéo khóa áo khoác trước khi đi ra ngoài.

He put his keys in the zip pocket of his bag.

Anh ấy để chìa khóa vào túi khóa kéo của cặp.

The zip on her backpack broke during the trip.

Khóa kéo trên cặp của cô ấy bị hỏng trong chuyến đi.

02

Năng lượng; sức sống.

Energy vigour

Ví dụ

After a long day at work, she lacked zip to socialize.

Sau một ngày làm việc dài, cô thiếu năng lượng để giao tiếp xã hội.

The party needed more zip to liven up the atmosphere.

Bữa tiệc cần thêm sức sống để làm sôi động không khí.

His enthusiasm added zip to the social club's activities.

Sự hăng hái của anh ấy tạo thêm năng lượng cho hoạt động của câu lạc bộ xã hội.

Kết hợp từ của Zip (Noun)

CollocationVí dụ

With a zip

Với một cái bịch khoá zip

Her jacket with a zip looked stylish.

Cái áo khoác của cô ấy với một cái khóa kéo trông sang trọng.

Zip (Pronoun)

01

Không có gì đâu.

Nothing at all

Ví dụ

Zip can be more useful than you think in certain situations.

Zip có thể hữu ích hơn bạn nghĩ trong một số tình huống.

Zip is often overlooked, but it has its own importance.

Zip thường bị bỏ qua, nhưng nó có ý nghĩa riêng của mình.

Zip can represent a complete lack of something in society.

Zip có thể đại diện cho sự thiếu vắng hoàn toàn của một cái gì đó trong xã hội.

Zip (Verb)

zɪp
zˈɪp
01

Di chuyển với tốc độ cao.

Move at high speed

Ví dụ

She zipped through the crowd to catch the last bus.

Cô ấy lao xuyên qua đám đông để kịp bắt chuyến xe buýt cuối cùng.

He didn't zip through the reading material, so he missed key points.

Anh ấy không đọc nhanh qua tài liệu, nên đã bỏ lỡ điểm chính.

Did you zip through the presentation slides before the meeting?

Bạn đã đọc nhanh qua các slide trình bày trước cuộc họp chưa?

02

Nén (một tệp) để chiếm ít dung lượng lưu trữ hơn.

Compress a file so that it takes less space in storage

Ví dụ

I always zip my documents before emailing them to my professor.

Tôi luôn nén các tài liệu trước khi gửi qua email cho giáo sư.

She never zips her photos to share on social media platforms.

Cô ấy không bao giờ nén ảnh để chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Do you zip the presentation files to upload to the online forum?

Bạn có nén các tệp trình bày để tải lên diễn đàn trực tuyến không?

03

Buộc chặt bằng khóa kéo.

Fasten with a zip

Ví dụ

Zip up your jacket before going outside.

Hãy kéo khóa áo trước khi ra ngoài.

Don't forget to zip your bag to keep your belongings safe.

Đừng quên kéo khóa cặp để giữ an toàn cho đồ của bạn.

Did you zip the file before sending it to your friend?

Bạn đã kéo file trước khi gửi cho bạn của mình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zip

Không có idiom phù hợp