Bản dịch của từ Zip trong tiếng Việt
Zip
Zip (Noun)
Một thiết bị bao gồm hai dải kim loại hoặc nhựa dẻo có các phần nhô ra lồng vào nhau, đóng hoặc mở bằng cách kéo một thanh trượt dọc theo chúng, dùng để buộc chặt quần áo, túi xách và các vật dụng khác.
A device consisting of two flexible strips of metal or plastic with interlocking projections closed or opened by pulling a slide along them used to fasten garments bags and other items.
She quickly zipped up her jacket before heading out.
Cô ấy nhanh chóng kéo khóa áo khoác trước khi đi ra ngoài.
He put his keys in the zip pocket of his bag.
Anh ấy để chìa khóa vào túi khóa kéo của cặp.
The zip on her backpack broke during the trip.
Khóa kéo trên cặp của cô ấy bị hỏng trong chuyến đi.
After a long day at work, she lacked zip to socialize.
Sau một ngày làm việc dài, cô thiếu năng lượng để giao tiếp xã hội.
The party needed more zip to liven up the atmosphere.
Bữa tiệc cần thêm sức sống để làm sôi động không khí.
His enthusiasm added zip to the social club's activities.
Sự hăng hái của anh ấy tạo thêm năng lượng cho hoạt động của câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Zip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zip | Zips |
Kết hợp từ của Zip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With a zip Với một cái bịch khoá zip | Her jacket with a zip looked stylish. Cái áo khoác của cô ấy với một cái khóa kéo trông sang trọng. |
Zip (Pronoun)
Không có gì đâu.
Nothing at all.
Zip can be more useful than you think in certain situations.
Zip có thể hữu ích hơn bạn nghĩ trong một số tình huống.
Zip is often overlooked, but it has its own importance.
Zip thường bị bỏ qua, nhưng nó có ý nghĩa riêng của mình.
Zip can represent a complete lack of something in society.
Zip có thể đại diện cho sự thiếu vắng hoàn toàn của một cái gì đó trong xã hội.
Zip (Verb)
She zipped through the crowd to catch the last bus.
Cô ấy lao xuyên qua đám đông để kịp bắt chuyến xe buýt cuối cùng.
He didn't zip through the reading material, so he missed key points.
Anh ấy không đọc nhanh qua tài liệu, nên đã bỏ lỡ điểm chính.
Did you zip through the presentation slides before the meeting?
Bạn đã đọc nhanh qua các slide trình bày trước cuộc họp chưa?
I always zip my documents before emailing them to my professor.
Tôi luôn nén các tài liệu trước khi gửi qua email cho giáo sư.
She never zips her photos to share on social media platforms.
Cô ấy không bao giờ nén ảnh để chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Do you zip the presentation files to upload to the online forum?
Bạn có nén các tệp trình bày để tải lên diễn đàn trực tuyến không?
Buộc chặt bằng khóa kéo.
Fasten with a zip.
Zip up your jacket before going outside.
Hãy kéo khóa áo trước khi ra ngoài.
Don't forget to zip your bag to keep your belongings safe.
Đừng quên kéo khóa cặp để giữ an toàn cho đồ của bạn.
Did you zip the file before sending it to your friend?
Bạn đã kéo file trước khi gửi cho bạn của mình chưa?
Dạng động từ của Zip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zipping |
Họ từ
Từ "zip" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "khoá kéo" hoặc "đóng lại một cách nhanh chóng". Trong tiếng Anh Anh, "zip" thường được sử dụng để chỉ khoá kéo quần áo hoặc túi xách, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tốc độ như "zip along" (chạy nhanh). Ngoài ra, "zip" cũng có thể biểu thị sự thiếu hụt năng lượng hoặc sự sống động. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mạch văn.
Từ "zip" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh, xuất phát từ thời kỳ giữa thế kỷ 20. Từ này có thể bắt nguồn từ âm thanh "zip" mà một vật thể di chuyển nhanh tạo ra, tương ứng với động từ "to zip" có nghĩa là di chuyển nhanh chóng. Sự phát triển của từ này liên quan đến công nghệ, trong đó "zip" trở thành thuật ngữ chỉ việc nén dữ liệu trong máy tính, phản ánh tính chất nhanh gọn và hiệu quả.
Từ “zip” xuất hiện ít khi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gắn liền với các nội dung về công nghệ thông tin và biểu hiện tốc độ. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến các cuộc hội thoại về truyền tải dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, "zip" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoạt động nén tệp tin. Ngoài ra, trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, từ này có thể ám chỉ hành động di chuyển nhanh chóng hoặc sự hồi phục nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp