Bản dịch của từ Benched trong tiếng Việt
Benched

Benched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của băng ghế.
Simple past and past participle of bench.
Last week, they benched two players for poor performance in the game.
Tuần trước, họ đã cho hai cầu thủ ngồi ghế dự bị vì thi đấu kém.
The coach did not bench any star players during the final match.
Huấn luyện viên không cho cầu thủ ngôi sao nào ngồi ghế dự bị trong trận chung kết.
Did the coach bench anyone during the last tournament in March?
Huấn luyện viên có cho ai ngồi ghế dự bị trong giải đấu tháng Ba không?
Dạng động từ của Benched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benching |
Họ từ
“Benched” là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, chỉ trạng thái một vận động viên không được thi đấu trong một trận đấu cụ thể và thường xuyên ngồi bên ngoài sân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường đồng nghĩa với việc bị loại khỏi đội hình thi đấu. Trong tiếng Anh Anh, “benched” cũng có thể chỉ tình trạng bị gạt ra hoặc không được tham gia vào một hoạt động nào đó, nhưng thường ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "benched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bench", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "benche", có nghĩa là "ghế dài". Rễ từ này xuất phát từ tiếng Latinh "bencha", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc "benched" có thể ám chỉ đến việc bị loại bỏ khỏi hoạt động, đặc biệt trong thể thao, nơi cầu thủ không được thi đấu. Hiện tại, "benched" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị gạt sang một bên hoặc không được tham gia vào một hoạt động nào đó.
Từ "benched" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, do nó thường mang ý nghĩa cụ thể trong lĩnh vực thể thao hoặc quản lý đội nhóm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ trạng thái không tham gia vào hoạt động nào đó, ví dụ, một cầu thủ không được thi đấu. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiệu suất cá nhân hoặc trong quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


