Bản dịch của từ Benched trong tiếng Việt

Benched

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benched (Verb)

bˈɛntʃt
bˈɛntʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của băng ghế.

Simple past and past participle of bench.

Ví dụ

Last week, they benched two players for poor performance in the game.

Tuần trước, họ đã cho hai cầu thủ ngồi ghế dự bị vì thi đấu kém.

The coach did not bench any star players during the final match.

Huấn luyện viên không cho cầu thủ ngôi sao nào ngồi ghế dự bị trong trận chung kết.

Did the coach bench anyone during the last tournament in March?

Huấn luyện viên có cho ai ngồi ghế dự bị trong giải đấu tháng Ba không?

Dạng động từ của Benched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Benched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Benched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Benches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Benching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Finally, except for the one that was replaced by an additional microwave, the row of furniture to the North remained almost the same [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] From the entrance on the West, one could also spot, in successive order, a cupboard, a sink, 2 a microwave and a refrigerator along the section to the North [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To the South of the room, there is a new for students' laptops, adjacent to a new television set with surrounding armchairs, which has taken the place of the old bookshelf [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Benched

Không có idiom phù hợp