Bản dịch của từ Benched trong tiếng Việt

Benched

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benched(Verb)

bˈɛntʃt
bˈɛntʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của băng ghế.

Simple past and past participle of bench.

Ví dụ
Last week, they benched two players for poor performance in the game.Tuần trước, họ đã cho hai cầu thủ ngồi ghế dự bị vì thi đấu kém.
The coach did not bench any star players during the final match.Huấn luyện viên không cho cầu thủ ngôi sao nào ngồi ghế dự bị trong trận chung kết.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.