Bản dịch của từ Benches trong tiếng Việt
Benches

Benches (Noun)
Số nhiều của băng ghế dự bị.
Plural of bench.
The park benches provide seating for visitors during breaks.
Những băng ghế công viên cung cấp chỗ ngồi cho khách tham quan trong giờ nghỉ.
There are not enough benches in the town square for everyone.
Không đủ băng ghế ở quảng trường thị trấn cho mọi người.
Are there any benches near the library for students to study?
Có băng ghế nào gần thư viện để học sinh học không?
Dạng danh từ của Benches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bench | Benches |
Họ từ
Từ "benches" (ghế dài) chỉ đến những loại ghế có chiều dài lớn, thường được thiết kế để chứa nhiều người ngồi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau; ở Anh, "benches" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công cộng như công viên hoặc bến xe, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ những ghế trong phòng học hoặc văn phòng. Từ này thường mang nghĩa trung tính và không có sắc thái tiêu cực hay tích cực.
Từ "benches" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "benc" hay "bencch", có nghĩa là ghế dài. Từ này xuất phát từ gốc Đức cổ "bank" và có liên quan đến từ Latinh "bancus", chỉ một nơi ngồi. Qua thời gian, "benches" được sử dụng để chỉ các loại ghế ngồi thường được bố trí trong công viên, sân vận động hoặc trong các bối cảnh cộng đồng, phản ánh nhu cầu về không gian chung để nghỉ ngơi và giao lưu xã hội.
Từ "benches" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, có thể gặp từ này khi đề cập đến các không gian công cộng hoặc thiết kế đô thị. Trong các tình huống thông dụng, "benches" thường liên quan đến môi trường ngoài trời như công viên, khu vui chơi, hoặc không gian cho hoạt động xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiện ích công cộng và kiến trúc cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


