Bản dịch của từ Bias trong tiếng Việt
Bias

Bias (Noun)
The media coverage showed a clear bias towards one political party.
Báo chí thể hiện sự thiên vị rõ ràng đối với một đảng chính trị.
The survey results indicated a bias in hiring practices based on gender.
Kết quả khảo sát cho thấy sự thiên vị trong thực hành tuyển dụng dựa trên giới tính.
The study examined the impact of unconscious bias on decision-making processes.
Nghiên cứu kiểm tra tác động của thiên vị vô thức đối với quá trình ra quyết định.
The bias of the fabric gave the dress a unique look.
Sự nghiêng của vải tạo cho chiếc váy một vẻ độc đáo.
She preferred dresses made with fabric cut on the bias.
Cô ấy thích những chiếc váy được làm từ vải cắt nghiêng.
The designer used the bias of the fabric to create a stylish outfit.
Nhà thiết kế đã sử dụng sự nghiêng của vải để tạo ra một bộ trang phục thời trang.
The bias of the bowl caused it to curve to one side.
Sự lệch của quả bóng khiến nó cong về một bên.
The bias in the game affected the outcome unfairly.
Sự thiên vị trong trò chơi ảnh hưởng đến kết quả một cách không công bằng.
Players need to adjust for the bias of the playing field.
Các cầu thủ cần điều chỉnh cho sự lệch của sân chơi.
Có khuynh hướng hoặc thành kiến đối với hoặc chống lại một người hoặc một nhóm, đặc biệt theo cách được coi là không công bằng.
Inclination or prejudice for or against one person or group, especially in a way considered to be unfair.
The media coverage showed a clear bias towards the incumbent candidate.
Phương tiện truyền thông đã thể hiện rõ sự thiên vị đối với ứng cử viên hiện tại.
The study aimed to investigate gender bias in the workplace.
Nghiên cứu nhằm mục đích điều tra sự thiên vị giới tính tại nơi làm việc.
The company implemented policies to address racial bias within the organization.
Công ty đã triển khai chính sách để giải quyết sự thiên vị chủng tộc trong tổ chức.
Dạng danh từ của Bias (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bias | Biases |
Kết hợp từ của Bias (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conservative bias Thiên kiến bảo thủ | Many studies show a conservative bias in social media algorithms. Nhiều nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch bảo thủ trong thuật toán mạng xã hội. |
Media bias Thiên lệch truyền thông | Media bias affects how people view social issues like poverty. Thiên lệch truyền thông ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận các vấn đề xã hội như nghèo đói. |
Significant bias Thiên kiến đáng kể | Many studies show significant bias against minorities in education systems. Nhiều nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch đáng kể chống lại người thiểu số trong hệ thống giáo dục. |
Clear bias Thiên kiến rõ ràng | The report showed a clear bias against low-income families in education. Báo cáo cho thấy sự thiên lệch rõ ràng chống lại các gia đình thu nhập thấp trong giáo dục. |
Obvious bias Thiên lệch rõ ràng | The study showed an obvious bias against low-income families in housing. Nghiên cứu cho thấy sự thiên lệch rõ ràng chống lại các gia đình thu nhập thấp trong nhà ở. |
Bias (Verb)
Đưa ra một sự thiên vị cho.
Give a bias to.
The media often bias their reporting towards sensational stories.
Các phương tiện truyền thông thường thiên vị trong cách báo cáo của họ.
The survey results were biased due to the small sample size.
Kết quả khảo sát bị thiên vị do kích thước mẫu nhỏ.
She was accused of biasing the selection process in favor of her friend.
Cô bị buộc tội thiên vị quá trình lựa chọn để ủng hộ bạn của mình.
Media outlets often bias their reporting towards certain political parties.
Các phương tiện truyền thông thường thiên vị trong báo cáo của họ đối với một số đảng chính trị.
The study revealed a bias in hiring practices based on gender.
Nghiên cứu đã tiết lộ sự thiên vị trong việc tuyển dụng dựa trên giới tính.
She tries not to bias her students' opinions on sensitive topics.
Cô ấy cố gắng không làm ảnh hưởng đến quan điểm của học sinh về các vấn đề nhạy cảm.
Dạng động từ của Bias (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bias |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Biassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Biassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Biasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biassing |
Họ từ
Từ "bias" có nghĩa là sự thiên lệch, thiếu trung lập trong đánh giá hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó chỉ ra rằng quan điểm cá nhân hay văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận thông tin. Trong tiếng Anh, "bias" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản này, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung cơ bản.
Từ "bias" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "biais", có nghĩa là "đường chéo" hoặc "sự lệch". Tiếng Pháp này lại được mượn từ tiếng Latinh "bivium", có nghĩa là "ngã ba". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bias" thường chỉ sự thiên lệch trong quan điểm hoặc quyết định, phản ánh cách mà đường chéo trong các mối quan hệ xã hội hay tư duy có thể dẫn đến sự định hướng không công bằng. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức cấu trúc và cách mà con người nhận thức thực tại.
Từ "bias" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm cá nhân và phân tích thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo, và bình luận. Ngoài ra, "bias" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học, chính trị và truyền thông để mô tả sự thiên lệch trong nhận thức, quyết định hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

