Bản dịch của từ Bias trong tiếng Việt

Bias

Noun [U/C]Verb

Bias (Noun)

bˈɑɪəs
bˈɑɪəs
01

Điện áp ổn định, từ trường hoặc yếu tố khác được áp vào một hệ thống hoặc thiết bị để khiến nó hoạt động trong một phạm vi định trước.

A steady voltage, magnetic field, or other factor applied to a system or device to cause it to operate over a predetermined range.

Ví dụ

The media coverage showed a clear bias towards one political party.

Báo chí thể hiện sự thiên vị rõ ràng đối với một đảng chính trị.

The survey results indicated a bias in hiring practices based on gender.

Kết quả khảo sát cho thấy sự thiên vị trong thực hành tuyển dụng dựa trên giới tính.

02

Một đường chéo hướng của vải dệt.

A direction diagonal to the weave of a fabric.

Ví dụ

The bias of the fabric gave the dress a unique look.

Sự nghiêng của vải tạo cho chiếc váy một vẻ độc đáo.

She preferred dresses made with fabric cut on the bias.

Cô ấy thích những chiếc váy được làm từ vải cắt nghiêng.

03

(trong bát) hình dạng bất thường ở một bên của bát.

(in bowls) the irregular shape given to one side of a bowl.

Ví dụ

The bias of the bowl caused it to curve to one side.

Sự lệch của quả bóng khiến nó cong về một bên.

The bias in the game affected the outcome unfairly.

Sự thiên vị trong trò chơi ảnh hưởng đến kết quả một cách không công bằng.

04

Có khuynh hướng hoặc thành kiến đối với hoặc chống lại một người hoặc một nhóm, đặc biệt theo cách được coi là không công bằng.

Inclination or prejudice for or against one person or group, especially in a way considered to be unfair.

Ví dụ

The media coverage showed a clear bias towards the incumbent candidate.

Phương tiện truyền thông đã thể hiện rõ sự thiên vị đối với ứng cử viên hiện tại.

The study aimed to investigate gender bias in the workplace.

Nghiên cứu nhằm mục đích điều tra sự thiên vị giới tính tại nơi làm việc.

Kết hợp từ của Bias (Noun)

CollocationVí dụ

Strong bias

Thái độ mạnh mẽ

The media shows a strong bias towards certain political parties.

Phương tiện truyền thông thể hiện một sự thiên vị mạnh mẽ đối với một số đảng chính trị.

Liberal bias

Thiên hướng tự do

The media outlet was criticized for its liberal bias in reporting.

Cơ quan truyền thông bị chỉ trích vì thiên vị tự do trong báo cáo.

Right-wing bias

Thiên hướng phải cánh

The news outlet showed a right-wing bias in its reporting.

Cơ quan truyền thông đã thể hiện một sự thiên vị cánh hữu trong báo cáo của mình.

Obvious bias

Thiên vị rõ ràng

The media coverage showed an obvious bias towards one political party.

Báo chí đã thể hiện sự thiên vị rõ ràng đối với một đảng chính trị.

Media bias

Thiên vị truyền thông

Media bias can influence public opinion through selective reporting.

Độc giả có thể bị ảnh hưởng bởi thông tin được chọn lọc.

Bias (Verb)

bˈɑɪəs
bˈɑɪəs
01

Đưa ra một sự thiên vị cho.

Give a bias to.

Ví dụ

The media often bias their reporting towards sensational stories.

Các phương tiện truyền thông thường thiên vị trong cách báo cáo của họ.

The survey results were biased due to the small sample size.

Kết quả khảo sát bị thiên vị do kích thước mẫu nhỏ.

02

Gây ra cảm giác hoặc thể hiện khuynh hướng hoặc thành kiến đối với hoặc chống lại ai đó hoặc điều gì đó.

Cause to feel or show inclination or prejudice for or against someone or something.

Ví dụ

Media outlets often bias their reporting towards certain political parties.

Các phương tiện truyền thông thường thiên vị trong báo cáo của họ đối với một số đảng chính trị.

The study revealed a bias in hiring practices based on gender.

Nghiên cứu đã tiết lộ sự thiên vị trong việc tuyển dụng dựa trên giới tính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bias

Không có idiom phù hợp