Bản dịch của từ Bias trong tiếng Việt
Bias

Bias(Noun)
Có khuynh hướng hoặc thành kiến đối với hoặc chống lại một người hoặc một nhóm, đặc biệt theo cách được coi là không công bằng.
Inclination or prejudice for or against one person or group, especially in a way considered to be unfair.
Dạng danh từ của Bias (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bias | Biases |
Bias(Verb)
Đưa ra một sự thiên vị cho.
Give a bias to.
Dạng động từ của Bias (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bias |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Biassed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Biassed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Biasses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biassing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bias" có nghĩa là sự thiên lệch, thiếu trung lập trong đánh giá hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó chỉ ra rằng quan điểm cá nhân hay văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận thông tin. Trong tiếng Anh, "bias" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản này, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung cơ bản.
Từ "bias" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "biais", có nghĩa là "đường chéo" hoặc "sự lệch". Tiếng Pháp này lại được mượn từ tiếng Latinh "bivium", có nghĩa là "ngã ba". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bias" thường chỉ sự thiên lệch trong quan điểm hoặc quyết định, phản ánh cách mà đường chéo trong các mối quan hệ xã hội hay tư duy có thể dẫn đến sự định hướng không công bằng. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức cấu trúc và cách mà con người nhận thức thực tại.
Từ "bias" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm cá nhân và phân tích thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo, và bình luận. Ngoài ra, "bias" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học, chính trị và truyền thông để mô tả sự thiên lệch trong nhận thức, quyết định hoặc thông tin.
Họ từ
Từ "bias" có nghĩa là sự thiên lệch, thiếu trung lập trong đánh giá hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó chỉ ra rằng quan điểm cá nhân hay văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận thông tin. Trong tiếng Anh, "bias" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản này, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung cơ bản.
Từ "bias" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "biais", có nghĩa là "đường chéo" hoặc "sự lệch". Tiếng Pháp này lại được mượn từ tiếng Latinh "bivium", có nghĩa là "ngã ba". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bias" thường chỉ sự thiên lệch trong quan điểm hoặc quyết định, phản ánh cách mà đường chéo trong các mối quan hệ xã hội hay tư duy có thể dẫn đến sự định hướng không công bằng. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức cấu trúc và cách mà con người nhận thức thực tại.
Từ "bias" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm cá nhân và phân tích thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo, và bình luận. Ngoài ra, "bias" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học, chính trị và truyền thông để mô tả sự thiên lệch trong nhận thức, quyết định hoặc thông tin.
