Bản dịch của từ Buffered trong tiếng Việt

Buffered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffered (Verb)

bˈʌfɚd
bˈʌfɚd
01

Để giảm bớt hoặc giảm bớt tác động của một cái gì đó.

To lessen or moderate the impact of something.

Ví dụ

Community programs buffered the effects of poverty in Springfield last year.

Các chương trình cộng đồng đã giảm thiểu tác động của nghèo đói ở Springfield năm ngoái.

Such initiatives did not buffered social inequality in major cities effectively.

Các sáng kiến như vậy đã không giảm thiểu sự bất bình đẳng xã hội ở các thành phố lớn.

How can we buffered the impact of social media on youth?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ?

Buffered (Adjective)

ˈbə.fɚd
ˈbə.fɚd
01

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được lưu trữ trong bộ đệm.

Used to describe something that has been stored in a buffer.

Ví dụ

The buffered data helps improve social media performance during peak times.

Dữ liệu được lưu trữ giúp cải thiện hiệu suất mạng xã hội trong giờ cao điểm.

Buffered connections do not always guarantee faster social interactions online.

Kết nối được lưu trữ không luôn đảm bảo tương tác xã hội nhanh hơn trực tuyến.

Is the buffered information accessible to all social network users?

Thông tin được lưu trữ có thể truy cập cho tất cả người dùng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffered

Không có idiom phù hợp