Bản dịch của từ Buffered trong tiếng Việt
Buffered

Buffered (Verb)
Community programs buffered the effects of poverty in Springfield last year.
Các chương trình cộng đồng đã giảm thiểu tác động của nghèo đói ở Springfield năm ngoái.
Such initiatives did not buffered social inequality in major cities effectively.
Các sáng kiến như vậy đã không giảm thiểu sự bất bình đẳng xã hội ở các thành phố lớn.
How can we buffered the impact of social media on youth?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ?
Buffered (Adjective)
The buffered data helps improve social media performance during peak times.
Dữ liệu được lưu trữ giúp cải thiện hiệu suất mạng xã hội trong giờ cao điểm.
Buffered connections do not always guarantee faster social interactions online.
Kết nối được lưu trữ không luôn đảm bảo tương tác xã hội nhanh hơn trực tuyến.
Is the buffered information accessible to all social network users?
Thông tin được lưu trữ có thể truy cập cho tất cả người dùng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "buffered" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và công nghệ để chỉ một trạng thái hoặc quá trình đã được điều chỉnh hoặc chuẩn bị nhằm giảm thiểu tác động của các biến động bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, "buffered" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như lập trình máy tính và hóa học, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết.
Từ "buffered" có nguồn gốc từ động từ "buffer", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bufre", có nghĩa là "một cái che hoặc đệm". Trong ngữ cảnh hóa học và công nghệ thông tin, "buffered" ám chỉ quá trình giảm thiểu sự thay đổi đột ngột hoặc xung đột. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc tạo ra các môi trường ổn định hơn trong nghiên cứu và phát triển, qua đó phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì trạng thái cân bằng trong các hệ thống khác nhau.
Từ "buffered" thường xuất hiện trong các bối cảnh thể hiện khả năng điều chỉnh, bảo vệ hoặc duy trì sự ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường gặp trong bài nghe và bài đọc, liên quan đến các chủ đề như hóa học, công nghệ thông tin và môi trường. Tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả các hệ thống đã được trang bị bộ đệm để xử lý dữ liệu hoặc duy trì pH trong dung dịch.