Bản dịch của từ Buffer trong tiếng Việt
Buffer

Buffer(Noun)
Vùng bộ nhớ tạm thời trong đó dữ liệu được lưu trữ trong khi dữ liệu đang được xử lý hoặc truyền, đặc biệt là vùng được sử dụng khi truyền phát video hoặc tải xuống âm thanh.
A temporary memory area in which data is stored while it is being processed or transferred, especially one used while streaming video or downloading audio.
Một người đàn ông lớn tuổi bị coi là cổ hủ một cách ngu ngốc, vô dụng hoặc bất tài.
An elderly man who is considered to be foolishly old-fashioned, unworldly, or incompetent.
Người hoặc vật làm giảm bớt cú sốc hoặc tạo thành rào cản giữa những người hoặc vật không tương thích hoặc đối kháng.
A person or thing that reduces a shock or that forms a barrier between incompatible or antagonistic people or things.
Dạng danh từ của Buffer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Buffer | Buffers |
Buffer(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buffer" có nghĩa chung là một vật hoặc phương pháp sử dụng để giảm thiểu, điều chỉnh tác động giữa hai yếu tố. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "buffer" thường được sử dụng để chỉ vùng nhớ tạm thời lưu trữ dữ liệu giữa quá trình nhập và xuất. Trong tiếng Anh Anh, "buffer" và tiếng Anh Mỹ đều được viết giống nhau và có cách phát âm gần như tương đương, tuy nhiên, đôi khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, khoa học máy tính và quản lý chất lượng.
Từ "buffer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "buffer", nghĩa là "để đệm" hay "để chặn". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ động từ tiếng Latinh "bufare", có nghĩa là "thổi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các vật thể làm mềm các va chạm hoặc tổn thương. Hiện tại, "buffer" thường chỉ các thiết bị hoặc cơ chế tạo khoảng cách để giảm thiểu sự tác động, phù hợp với nghĩa nguyên thủy về việc bảo vệ và làm mềm tổn thương.
Từ "buffer" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về công nghệ hoặc các vấn đề liên quan đến hệ thống máy tính. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, khi mô tả các phương pháp giảm thiểu rủi ro hoặc biến động. Trong các ngữ cảnh khác, "buffer" thường được sử dụng trong quản lý dự án và tài chính để chỉ việc tạo ra các khoảng đệm nhằm bảo vệ khỏi những biến động không lường trước.
Họ từ
Từ "buffer" có nghĩa chung là một vật hoặc phương pháp sử dụng để giảm thiểu, điều chỉnh tác động giữa hai yếu tố. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "buffer" thường được sử dụng để chỉ vùng nhớ tạm thời lưu trữ dữ liệu giữa quá trình nhập và xuất. Trong tiếng Anh Anh, "buffer" và tiếng Anh Mỹ đều được viết giống nhau và có cách phát âm gần như tương đương, tuy nhiên, đôi khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, khoa học máy tính và quản lý chất lượng.
Từ "buffer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "buffer", nghĩa là "để đệm" hay "để chặn". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ động từ tiếng Latinh "bufare", có nghĩa là "thổi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các vật thể làm mềm các va chạm hoặc tổn thương. Hiện tại, "buffer" thường chỉ các thiết bị hoặc cơ chế tạo khoảng cách để giảm thiểu sự tác động, phù hợp với nghĩa nguyên thủy về việc bảo vệ và làm mềm tổn thương.
Từ "buffer" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về công nghệ hoặc các vấn đề liên quan đến hệ thống máy tính. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, khi mô tả các phương pháp giảm thiểu rủi ro hoặc biến động. Trong các ngữ cảnh khác, "buffer" thường được sử dụng trong quản lý dự án và tài chính để chỉ việc tạo ra các khoảng đệm nhằm bảo vệ khỏi những biến động không lường trước.
