Bản dịch của từ Buffers trong tiếng Việt

Buffers

Noun [U/C] Verb

Buffers (Noun)

bˈʌfɚz
bˈʌfɚz
01

Một người hoặc vật làm giảm cú sốc hoặc tạo thành rào cản giữa những người hoặc vật không tương thích hoặc đối kháng.

A person or thing that reduces a shock or forms a barrier between incompatible or antagonistic people or things.

Ví dụ

Friends often serve as buffers during family disagreements and conflicts.

Bạn bè thường đóng vai trò là người trung gian trong các bất đồng gia đình.

Buffers do not always prevent arguments between friends during social events.

Người trung gian không phải lúc nào cũng ngăn cản tranh cãi giữa bạn bè tại sự kiện xã hội.

Can a good friend act as a buffer in difficult situations?

Một người bạn tốt có thể đóng vai trò là người trung gian trong tình huống khó khăn không?

Dạng danh từ của Buffers (Noun)

SingularPlural

Buffer

Buffers

Buffers (Verb)

bˈʌfɚz
bˈʌfɚz
01

Giảm bớt hoặc giảm thiểu tác động của.

Lessen or moderate the impact of.

Ví dụ

Community programs buffer the impact of poverty on local families.

Các chương trình cộng đồng giảm thiểu tác động của nghèo đói đến các gia đình địa phương.

Social media does not buffer negative news about the economy.

Mạng xã hội không giảm thiểu tin tức tiêu cực về nền kinh tế.

Do community services buffer the effects of unemployment in cities?

Các dịch vụ cộng đồng có giảm thiểu tác động của thất nghiệp ở các thành phố không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buffers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffers

Không có idiom phù hợp