Bản dịch của từ Buffers trong tiếng Việt
Buffers
Buffers (Noun)
Một người hoặc vật làm giảm cú sốc hoặc tạo thành rào cản giữa những người hoặc vật không tương thích hoặc đối kháng.
A person or thing that reduces a shock or forms a barrier between incompatible or antagonistic people or things.
Friends often serve as buffers during family disagreements and conflicts.
Bạn bè thường đóng vai trò là người trung gian trong các bất đồng gia đình.
Buffers do not always prevent arguments between friends during social events.
Người trung gian không phải lúc nào cũng ngăn cản tranh cãi giữa bạn bè tại sự kiện xã hội.
Can a good friend act as a buffer in difficult situations?
Một người bạn tốt có thể đóng vai trò là người trung gian trong tình huống khó khăn không?
Dạng danh từ của Buffers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buffer | Buffers |
Buffers (Verb)
Community programs buffer the impact of poverty on local families.
Các chương trình cộng đồng giảm thiểu tác động của nghèo đói đến các gia đình địa phương.
Social media does not buffer negative news about the economy.
Mạng xã hội không giảm thiểu tin tức tiêu cực về nền kinh tế.
Do community services buffer the effects of unemployment in cities?
Các dịch vụ cộng đồng có giảm thiểu tác động của thất nghiệp ở các thành phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Buffers cùng Chu Du Speak