Bản dịch của từ Buffers trong tiếng Việt
Buffers

Buffers (Noun)
Một người hoặc vật làm giảm cú sốc hoặc tạo thành rào cản giữa những người hoặc vật không tương thích hoặc đối kháng.
A person or thing that reduces a shock or forms a barrier between incompatible or antagonistic people or things.
Friends often serve as buffers during family disagreements and conflicts.
Bạn bè thường đóng vai trò là người trung gian trong các bất đồng gia đình.
Buffers do not always prevent arguments between friends during social events.
Người trung gian không phải lúc nào cũng ngăn cản tranh cãi giữa bạn bè tại sự kiện xã hội.
Can a good friend act as a buffer in difficult situations?
Một người bạn tốt có thể đóng vai trò là người trung gian trong tình huống khó khăn không?
Dạng danh từ của Buffers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buffer | Buffers |
Buffers (Verb)
Community programs buffer the impact of poverty on local families.
Các chương trình cộng đồng giảm thiểu tác động của nghèo đói đến các gia đình địa phương.
Social media does not buffer negative news about the economy.
Mạng xã hội không giảm thiểu tin tức tiêu cực về nền kinh tế.
Do community services buffer the effects of unemployment in cities?
Các dịch vụ cộng đồng có giảm thiểu tác động của thất nghiệp ở các thành phố không?
Họ từ
Từ "buffers" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, chỉ các chất hoặc phương pháp có khả năng duy trì độ pH ổn định trong các dung dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "buffers" có cùng một nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm. Tuy nhiên, từ này còn có thể ám chỉ các biện pháp bảo vệ trong các lĩnh vực khác, như công nghệ thông tin, nơi "buffers" được sử dụng để quản lý dữ liệu và ngừa tình trạng tràn dữ liệu.
Từ "buffers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "buffer", có nghĩa là "tác động nhẹ nhàng" hoặc "đệm". Nguyên mẫu Latinh của từ này có liên quan đến việc làm giảm tác động của áp lực hoặc xung động. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và hóa học, "buffers" chỉ các hệ thống hoặc dung dịch giúp duy trì sự ổn định và cân bằng, phản ánh vai trò thích ứng và bảo vệ của chúng trong các quá trình tương tác phức tạp.
Từ "buffers" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà từ vựng chuyên môn và ngữ cảnh cụ thể chiếm ưu thế. Trong các bối cảnh khác, "buffers" thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khoa học máy tính và kỹ thuật, coi là các vùng lưu trữ tạm thời nhằm giảm thiểu sự chậm trễ trong quá trình truyền tải dữ liệu. Từ ngữ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và quản lý dữ liệu.