Bản dịch của từ Bunt trong tiếng Việt
Bunt

Bunt (Noun)
The fishermen repaired the torn bunt of the fishing net.
Ngư dân đã sửa phần giữa rách của lưới cá.
The sailors hoisted the sail, revealing the bunt's intricate design.
Thủy thủ đã kéo lên buồm, để lộ ra thiết kế phức tạp của phần giữa.
The bunt of the sail flapped in the wind as the ship sailed.
Phần giữa của buồm đập phập trong gió khi tàu ra khơi.
The pilot performed a daring bunt during the airshow.
Phi công thực hiện một cú bunt táo bạo trong buổi trình diễn hàng không.
The bunt maneuver impressed the spectators at the aviation event.
Động tác bunt ấn tượng khán giả tại sự kiện hàng không.
The skilled aviator executed a flawless bunt in front of the crowd.
Phi công tài năng thực hiện một cú bunt hoàn hảo trước đám đông.
The bunt infection affected the wheat fields, emitting a foul odor.
Sự nhiễm bệnh bunt ảnh hưởng đến cánh đồng lúa, phát ra mùi hôi thối.
Farmers struggled to control the spread of bunt in their crops.
Nông dân gặp khó khăn trong việc kiểm soát sự lan rộng của bệnh bunt trong mùa màng của họ.
The bunt spores released a distinctive smell reminiscent of decaying fish.
Những bào tử bunt phát ra một mùi đặc trưng giống như cá thối.
The bunt in the baseball game surprised everyone.
Cú bunt trong trận bóng chày làm ai cũng ngạc nhiên.
Her successful bunt helped the team score a run.
Cú bunt thành công của cô ấy giúp đội ghi điểm.
The player practiced bunting to improve their skills.
Người chơi tập luyện bunt để cải thiện kỹ năng của mình.
Bunt (Verb)
She bunted the ball during the softball game.
Cô ấy đẩy bóng trong trận đấu bóng chày.
The politician bunted the issue during the press conference.
Chính trị gia đẩy vấn đề trong buổi họp báo.
The teacher bunted the student for not paying attention.
Giáo viên đẩy học sinh vì không chú ý.
During the friendly baseball game, she bunted to advance the runner.
Trong trận đấu bóng chày thân thiện, cô ấy bunted để đẩy người chạy.
He always bunts when the bases are loaded to score runs.
Anh ấy luôn bunts khi các cơ hội đều được nạp để ghi điểm.
The coach taught the team how to bunt effectively in practice.
Huấn luyện viên đã dạy đội cách bunt hiệu quả trong luyện tập.
Họ từ
Từ "bunt" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, chỉ hành động của người chơi cầm gậy đánh bóng một cách nhẹ nhàng và có chủ đích để đưa bóng vào sân mà không phải nhằm mục tiêu ghi điểm lớn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do sự biến đổi ngữ âm giữa hai khu vực.
Từ "bunt" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "bunt" trong tiếng Hà Lan cổ, chỉ hành động đụng chạm nhẹ hoặc va chạm. Từ này có thể được truy nguyên đến gốc từ tiếng Latin "buntus", có nghĩa là "đụng". Trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, "bunt" được sử dụng để chỉ một cách chơi mà cầu thủ nhẹ nhàng chạm vào bóng để điều chỉnh vị trí mà không sử dụng sức mạnh lớn. Sự chuyển đổi trong nghĩa từ hành động va chạm nhẹ sang hành động chiến thuật trong thể thao cho thấy sự thay đổi ngữ nghĩa dựa trên ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bunt" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cho thấy sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ một kỹ thuật đánh bóng nhằm di chuyển cầu thủ trên sân. Vì vậy, trong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc bàn luận về chiến thuật trong các trò chơi, "bunt" sẽ thường xuyên được nhắc đến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp