Bản dịch của từ Bunt trong tiếng Việt

Bunt

Noun [U/C]Verb

Bunt (Noun)

bn̩t
bˈʌnt
01

Phần giữa rộng thùng thình của lưới đánh cá hoặc cánh buồm.

The baggy centre of a fishing net or a sail.

Ví dụ

The fishermen repaired the torn bunt of the fishing net.

Ngư dân đã sửa phần giữa rách của lưới cá.

The sailors hoisted the sail, revealing the bunt's intricate design.

Thủy thủ đã kéo lên buồm, để lộ ra thiết kế phức tạp của phần giữa.

02

Hành động lái máy bay trong một phần của vòng lặp bên ngoài.

An act of flying an aircraft in part of an outside loop.

Ví dụ

The pilot performed a daring bunt during the airshow.

Phi công thực hiện một cú bunt táo bạo trong buổi trình diễn hàng không.

The bunt maneuver impressed the spectators at the aviation event.

Động tác bunt ấn tượng khán giả tại sự kiện hàng không.

03

Một bệnh lúa mì do nấm đen gây ra, bào tử của nấm này có mùi cá thối.

A disease of wheat caused by a smut fungus, the spores of which give off a smell of rotten fish.

Ví dụ

The bunt infection affected the wheat fields, emitting a foul odor.

Sự nhiễm bệnh bunt ảnh hưởng đến cánh đồng lúa, phát ra mùi hôi thối.

Farmers struggled to control the spread of bunt in their crops.

Nông dân gặp khó khăn trong việc kiểm soát sự lan rộng của bệnh bunt trong mùa màng của họ.

04

Một hành động hoặc kết quả của việc ném bóng.

An act or result of bunting a pitched ball.

Ví dụ

The bunt in the baseball game surprised everyone.

Cú bunt trong trận bóng chày làm ai cũng ngạc nhiên.

Her successful bunt helped the team score a run.

Cú bunt thành công của cô ấy giúp đội ghi điểm.

Bunt (Verb)

bn̩t
bˈʌnt
01

Đẩy hoặc mông.

Push or butt.

Ví dụ

She bunted the ball during the softball game.

Cô ấy đẩy bóng trong trận đấu bóng chày.

The politician bunted the issue during the press conference.

Chính trị gia đẩy vấn đề trong buổi họp báo.

02

(của người đánh bóng) chạm nhẹ vào (quả bóng được ném) mà không lắc lư nhằm mục đích gây khó khăn hơn cho việc ném bóng.

(of a batter) gently tap (a pitched ball) without swinging in an attempt to make it more difficult to field.

Ví dụ

During the friendly baseball game, she bunted to advance the runner.

Trong trận đấu bóng chày thân thiện, cô ấy bunted để đẩy người chạy.

He always bunts when the bases are loaded to score runs.

Anh ấy luôn bunts khi các cơ hội đều được nạp để ghi điểm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunt

Không có idiom phù hợp