Bản dịch của từ Compounds trong tiếng Việt
Compounds

Compounds (Noun)
Một chất được hình thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố liên kết hóa học theo tỷ lệ cố định.
A substance formed from two or more elements chemically united in fixed proportions.
Water and salt are common compounds used in everyday life.
Nước và muối là các hợp chất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Not all compounds are safe for human consumption.
Không phải tất cả các hợp chất đều an toàn cho con người tiêu thụ.
Are there any compounds that improve social interactions?
Có hợp chất nào cải thiện tương tác xã hội không?
The community center is a compound for social activities in Springfield.
Trung tâm cộng đồng là một khu vực cho các hoạt động xã hội ở Springfield.
The school does not have a compound for sports events.
Trường học không có khu vực cho các sự kiện thể thao.
Is the new housing compound open for social gatherings?
Khu nhà mới có mở cửa cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many social compounds include different cultures and traditions in our community.
Nhiều hợp chất xã hội bao gồm các nền văn hóa và truyền thống khác nhau trong cộng đồng của chúng ta.
Social compounds do not always lead to harmony among diverse groups.
Các hợp chất xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến sự hòa hợp giữa các nhóm đa dạng.
What social compounds can improve understanding among various communities?
Những hợp chất xã hội nào có thể cải thiện sự hiểu biết giữa các cộng đồng khác nhau?
Dạng danh từ của Compounds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compound | Compounds |
Compounds (Verb)
Giải quyết hoặc đồng ý về một sự sắp xếp, đặc biệt là một sự sắp xếp có thể không được chấp nhận.
To settle or agree on an arrangement especially one that may be unacceptable.
The committee compounds on the new social policy for better equality.
Ủy ban đã đồng ý về chính sách xã hội mới để cải thiện sự bình đẳng.
They do not compounds with unfair labor practices in the community.
Họ không đồng ý với các thực hành lao động không công bằng trong cộng đồng.
Will the leaders compounds on the new social agreement at the summit?
Liệu các nhà lãnh đạo có đồng ý về thỏa thuận xã hội mới tại hội nghị không?
Many social issues compound when people ignore their responsibilities.
Nhiều vấn đề xã hội tích tụ khi mọi người phớt lờ trách nhiệm của mình.
Social problems do not compound without community involvement.
Các vấn đề xã hội không tích tụ nếu không có sự tham gia của cộng đồng.
How do social factors compound the challenges faced by families?
Các yếu tố xã hội làm thế nào để tích tụ những thách thức mà các gia đình phải đối mặt?
Many social issues compound each other, creating complex problems for communities.
Nhiều vấn đề xã hội kết hợp với nhau, tạo ra vấn đề phức tạp cho cộng đồng.
Social isolation does not compound the effects of mental health issues.
Sự cô lập xã hội không làm tăng thêm tác động của vấn đề sức khỏe tâm thần.
Can social media compounds the effects of loneliness in young people?
Liệu mạng xã hội có làm tăng thêm tác động của sự cô đơn ở người trẻ không?
Dạng động từ của Compounds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compounding |
Họ từ
Chất hợp thành (compounds) là các chất hóa học được hình thành từ hai hay nhiều nguyên tố kết hợp với nhau qua các liên kết hóa học. Trong hóa học, compounds có thể phân loại thành hợp chất ion và hợp chất covalent. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông dụng, từ "compound" còn có thể chỉ đến các khối cấu trúc phức tạp hơn, như các hợp chất hữu cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp