Bản dịch của từ Conditioned trong tiếng Việt
Conditioned

Conditioned (Verb)
Parents conditioned their children to respect others' opinions in discussions.
Cha mẹ đã dạy con cái tôn trọng ý kiến của người khác trong thảo luận.
Teachers do not condition students to ignore differing viewpoints in class.
Giáo viên không dạy học sinh bỏ qua quan điểm khác biệt trong lớp.
How do social groups condition their members to follow specific norms?
Các nhóm xã hội làm thế nào để dạy các thành viên tuân theo quy tắc cụ thể?
Dạng động từ của Conditioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conditioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conditioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conditions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conditioning |
Conditioned (Adjective)
Many people feel conditioned after regular exercise and proper nutrition.
Nhiều người cảm thấy khỏe mạnh sau khi tập thể dục và ăn uống hợp lý.
Not everyone is conditioned for the demands of social interactions.
Không phải ai cũng có sức khỏe để đáp ứng yêu cầu của các tương tác xã hội.
Are you conditioned enough to handle stressful social situations?
Bạn có đủ sức khỏe để đối phó với các tình huống xã hội căng thẳng không?
Họ từ
Từ "conditioned" (thể bị điều kiện hóa) có nghĩa là được hình thành, phát triển hoặc ảnh hưởng bởi các yếu tố hoặc tình huống nhất định. Trong tâm lý học, thuật ngữ này ám chỉ tới quá trình mà trong đó các phản ứng được phát triển thông qua sự kết hợp giữa kích thích và phản ứng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hành vi, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự tác động của yếu tố môi trường đến hành vi con người.
Từ "conditioned" có nguồn gốc từ gốc Latin "conditio", nghĩa là "trạng thái" hay "điều kiện". Gốc từ này phát triển từ động từ "condere", mang nghĩa "dàn xếp" hoặc "thiết lập". Trong ngữ cảnh hiện đại, "conditioned" chỉ đến việc thay đổi hoặc định hình một cá nhân hoặc vật thể thông qua các yếu tố môi trường hoặc tác động bên ngoài. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức mà điều kiện sống có thể ảnh hưởng đến hành vi và tư duy.
Từ "conditioned" trong bối cảnh IELTS xuất hiện chủ yếu trong các bài thi Listening và Reading, với tần suất thấp trong Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được sử dụng liên quan đến tâm lý học hoặc sinh học. Trong Reading, nó xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc khảo cứu. Tại các tình huống khác, "conditioned" thường được dùng để mô tả trạng thái mà một yếu tố nào đó bị ảnh hưởng bởi điều kiện hoặc thường xuyên diễn ra dưới những điều kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



