Bản dịch của từ Conducted trong tiếng Việt
Conducted

Conducted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hành vi.
Simple past and past participle of conduct.
She conducted a survey on social media usage among teenagers.
Cô ấy tiến hành một cuộc khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
He did not conduct any interviews for his IELTS writing task.
Anh ấy không tiến hành bất kỳ cuộc phỏng vấn nào cho bài viết IELTS của mình.
Did they conduct any research for their IELTS speaking presentation?
Họ đã tiến hành bất kỳ nghiên cứu nào cho bài thuyết trình nói IELTS của họ chưa?
Dạng động từ của Conducted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conducting |
Họ từ
Từ "conducted" là quá khứ phân từ của động từ "conduct", có nghĩa là tiến hành, thực hiện hoặc quản lý một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "conducted" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, quản lý sự kiện hoặc kiểm tra. Về mặt chính tả, "conducted" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các hoạt động học thuật hoặc chính thức hơn.
Từ "conducted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "conductus", là dạng quá khứ phân từ của "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "thuê mướn". "Conducere" được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "ducere" (dẫn dắt). Qua thời gian, động từ này đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, không chỉ liên quan đến hành động lãnh đạo mà còn bao hàm việc tổ chức và thực hiện các hoạt động, như trong các nghiên cứu hay sự kiện. Từ "conducted" hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự hoàn tất hoặc quản lý một quá trình một cách có tổ chức.
Từ "conducted" là một động từ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Listening, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các nghiên cứu hoặc khảo sát. Trong Speaking, thí sinh có thể sử dụng khi mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc nghiên cứu. Trong Reading và Writing, "conducted" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động nghiên cứu hoặc điều tra. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



