Bản dịch của từ Creased trong tiếng Việt
Creased

Creased (Adjective)
Nhăn nheo.
Her creased shirt looked unprofessional during the job interview.
Chiếc áo nhăn của cô ấy trông không chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn.
The creased paper was not acceptable for the final submission.
Chiếc giấy nhăn không được chấp nhận cho bài nộp cuối cùng.
Is that creased dress suitable for the social event tonight?
Chiếc váy nhăn đó có phù hợp cho sự kiện xã hội tối nay không?
(anh, thông tục) thích thú.
Uk colloquial amused.
The comedian's jokes always leave the audience creased with laughter.
Những câu chuyện hài hước của danh hài luôn khiến khán giả cười nghiêng ngả.
She was not creased by his attempt at humor during the party.
Cô ấy không bị cười vì nỗ lực hài hước của anh ấy trong bữa tiệc.
Why was everyone creased during the last meeting?
Tại sao mọi người lại cười trong cuộc họp lần trước?
Có nếp gấp hoặc nếp nhăn.
Having a crease or creases.
Her creased shirt made her look unprofessional during the meeting.
Chiếc áo sơ mi nhăn nheo của cô ấy khiến cô trông không chuyên nghiệp trong cuộc họp.
The report was not creased, so it looked very presentable.
Báo cáo không bị nhăn nheo, vì vậy nó trông rất chỉnh chu.
Is your creased paper ready for the presentation tomorrow?
Giấy nhăn nheo của bạn đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình ngày mai chưa?
Họ từ
Từ "creased" là tính từ mô tả trạng thái có nếp nhăn hoặc đường gấp lại, thường xuất hiện trên chất liệu vải, giấy hoặc bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh, "creased" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn nhá nhẹ ở âm tiết hoặc trường âm khác nhau giữa hai phiên bản. Từ này thường được dùng trong bối cảnh mô tả hình thức hoặc tình trạng của vật thể.
Từ "creased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crease", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "creser", có nghĩa là "gấp lại". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được tìm thấy trong "crispare", nghĩa là "làm cho gợn sóng". Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến hiện tượng tạo ra các nếp gấp trong vật liệu, đặc biệt là vải. Ngày nay, "creased" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của bề mặt bị gấp hoặc nhăn, thể hiện sự thay đổi hình dáng.
Từ "creased" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hình thức và tình trạng của các vật thể, đặc biệt là quần áo và giấy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, phản ánh sự mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của một vật. Trong các tình huống thông thường, "creased" thường được sử dụng để miêu tả sự nhăn nheo của bề mặt mà một đối tượng có thể trải qua do áp lực hoặc xử lý không đúng cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp