Bản dịch của từ Creased trong tiếng Việt

Creased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creased (Adjective)

kɹˈist
kɹˈist
01

Nhăn nheo.

Wrinkly.

Ví dụ

Her creased shirt looked unprofessional during the job interview.

Chiếc áo nhăn của cô ấy trông không chuyên nghiệp trong buổi phỏng vấn.

The creased paper was not acceptable for the final submission.

Chiếc giấy nhăn không được chấp nhận cho bài nộp cuối cùng.

Is that creased dress suitable for the social event tonight?

Chiếc váy nhăn đó có phù hợp cho sự kiện xã hội tối nay không?

02

(anh, thông tục) thích thú.

Uk colloquial amused.

Ví dụ

The comedian's jokes always leave the audience creased with laughter.

Những câu chuyện hài hước của danh hài luôn khiến khán giả cười nghiêng ngả.

She was not creased by his attempt at humor during the party.

Cô ấy không bị cười vì nỗ lực hài hước của anh ấy trong bữa tiệc.

Why was everyone creased during the last meeting?

Tại sao mọi người lại cười trong cuộc họp lần trước?

03

Có nếp gấp hoặc nếp nhăn.

Having a crease or creases.

Ví dụ

Her creased shirt made her look unprofessional during the meeting.

Chiếc áo sơ mi nhăn nheo của cô ấy khiến cô trông không chuyên nghiệp trong cuộc họp.

The report was not creased, so it looked very presentable.

Báo cáo không bị nhăn nheo, vì vậy nó trông rất chỉnh chu.

Is your creased paper ready for the presentation tomorrow?

Giấy nhăn nheo của bạn đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creased

Không có idiom phù hợp