Bản dịch của từ Creases trong tiếng Việt
Creases
Noun [U/C]
Creases (Noun)
kɹˈisɪz
kɹˈisɪz
01
Số nhiều của nếp nhăn.
Plural of crease.
Ví dụ
The politician's suit had many creases after the long debate.
Bộ đồ của chính trị gia có nhiều nếp nhăn sau cuộc tranh luận dài.
The report does not mention any creases on the candidates' outfits.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ nếp nhăn nào trên trang phục của các ứng viên.
Are the creases in your shirt noticeable during the interview?
Nếp nhăn trên áo của bạn có rõ ràng trong buổi phỏng vấn không?
Dạng danh từ của Creases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crease | Creases |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Creases
Không có idiom phù hợp