Bản dịch của từ Creases trong tiếng Việt
Creases

Creases (Noun)
Số nhiều của nếp nhăn.
Plural of crease.
The politician's suit had many creases after the long debate.
Bộ đồ của chính trị gia có nhiều nếp nhăn sau cuộc tranh luận dài.
The report does not mention any creases on the candidates' outfits.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ nếp nhăn nào trên trang phục của các ứng viên.
Are the creases in your shirt noticeable during the interview?
Nếp nhăn trên áo của bạn có rõ ràng trong buổi phỏng vấn không?
Dạng danh từ của Creases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crease | Creases |
Họ từ
"Creases" là danh từ, chỉ những nếp gấp hay nếp nhăn trên bề mặt của vật liệu, thường gặp trong vải, giấy hoặc da. Trong tiếng Anh, từ này đồng nghĩa với "fold" nhưng thường được dùng để chỉ những nếp gấp mảnh mai và có ý nghĩa thẩm mỹ, chẳng hạn như trong may mặc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng ứng dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Trong Anh Mỹ, "crease" thường đề cập đến nếp gấp trong quần áo, trong khi trong Anh Anh, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong nhiều lĩnh vực như hội họa hay thiết kế.
Từ "creases" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "crēscere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "nở ra". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "crécier", và cuối cùng được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa là những đường gấp hoặc nếp nhăn trong một bề mặt. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa nguyên thủy về sự nở ra sang việc tạo ra các đường nét, nếp gấp trên bề mặt cho thấy mối liên quan giữa sự biến đổi hình dạng và các hiện tượng vật lý trong đời sống.
Từ "creases" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về thời trang, nghệ thuật và vật liệu. Trong ngữ cảnh khác, "creases" thường được sử dụng để chỉ các nếp gấp trên quần áo, giấy hoặc bề mặt khác. Từ này cũng quen thuộc trong các lĩnh vực thiết kế và may mặc, nơi nếp gấp có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.