Bản dịch của từ Does trong tiếng Việt

Does

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Does (Noun)

dˈoʊz
dˈoʊz
01

Số nhiều của doe.

Plural of doe.

Ví dụ

The does in the forest gathered near the river yesterday.

Những con cái trong rừng đã tụ tập gần con sông hôm qua.

The does do not often come out during the daytime.

Những con cái không thường ra ngoài vào ban ngày.

Do the does usually stay in groups for safety?

Những con cái thường ở trong nhóm để an toàn phải không?

Dạng danh từ của Does (Noun)

SingularPlural

Doe

Does

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/does/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] This lack of parental presence more significant harm to children than it to parents [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Though using spreadsheets require a basic understanding of the principles of finance and maths, it not require a high level of maths in areas such as calculus [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Not only their physical health suffer, but also their mental health as well [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] However, having only stellar credentials not always guarantee one's career success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Does

Không có idiom phù hợp