Bản dịch của từ Does trong tiếng Việt
Does

Does (Noun)
Số nhiều của doe.
Plural of doe.
The does in the forest gathered near the river yesterday.
Những con cái trong rừng đã tụ tập gần con sông hôm qua.
The does do not often come out during the daytime.
Những con cái không thường ra ngoài vào ban ngày.
Do the does usually stay in groups for safety?
Những con cái thường ở trong nhóm để an toàn phải không?
Dạng danh từ của Does (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doe | Does |
Họ từ
"Từ 'does' là một động từ trợ động trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu để hình thành câu nghi vấn và phủ định trong thì hiện tại đơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, 'does' được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'd' hơn một chút so với người nói tiếng Anh Mỹ".
Từ "does" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "don", biểu thị việc thực hiện một hành động. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tun", mang nghĩa là "thực hiện" hay "làm". Trong tiếng Anh hiện đại, "does" được sử dụng như một trợ động từ, thể hiện việc hoàn thành một hành động, một chức năng ngữ pháp cốt yếu nhằm nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh nghĩa trong câu hỏi và phủ định.
Từ "does" là một trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "does" thường xuất hiện trong các câu hỏi và câu khẳng định để chỉ hành động. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả hoặc lập luận. Ngoài ra, "does" cũng thường gặp trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như thảo luận về thói quen và sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



