Bản dịch của từ Drafts trong tiếng Việt
Drafts

Drafts (Noun)
The drafts in the community center made everyone feel uncomfortable.
Những cơn gió lùa trong trung tâm cộng đồng khiến mọi người khó chịu.
The drafts from the open windows are not a good idea.
Những cơn gió lùa từ cửa sổ mở không phải là ý hay.
Are the drafts in the library affecting your study time?
Có phải những cơn gió lùa trong thư viện đang ảnh hưởng đến thời gian học của bạn?
Sự lựa chọn những người hoặc đồ vật sẽ được sử dụng hoặc xem xét.
A selection of persons or things to be used or considered.
The committee reviewed several drafts for the community project proposal.
Ủy ban đã xem xét nhiều bản dự thảo cho đề xuất dự án cộng đồng.
They did not approve any drafts for the social event planning.
Họ không phê duyệt bất kỳ bản dự thảo nào cho kế hoạch sự kiện xã hội.
Which drafts were chosen for the upcoming charity fundraiser event?
Những bản dự thảo nào đã được chọn cho sự kiện gây quỹ từ thiện sắp tới?
Một phiên bản sơ bộ của một đoạn văn bản.
A preliminary version of a piece of writing.
The social worker submitted drafts of the community report yesterday.
Nhân viên xã hội đã nộp bản nháp của báo cáo cộng đồng hôm qua.
The drafts for the policy were not approved by the committee.
Các bản nháp cho chính sách không được ủy ban phê duyệt.
Did the team review the drafts before the final submission?
Nhóm đã xem xét các bản nháp trước khi nộp cuối cùng chưa?
Dạng danh từ của Drafts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Draft | Drafts |
Drafts (Verb)
Để soạn thảo.
To make a draft of.
I draft my social media posts every week for better engagement.
Tôi phác thảo bài đăng trên mạng xã hội mỗi tuần để thu hút hơn.
She does not draft her speeches ahead of the social event.
Cô ấy không phác thảo bài phát biểu trước sự kiện xã hội.
Do you draft proposals for community projects before submission?
Bạn có phác thảo đề xuất cho các dự án cộng đồng trước khi nộp không?
Để chuẩn bị một phiên bản sơ bộ của một tài liệu.
To prepare a preliminary version of a document.
The committee drafts new policies to improve community engagement this month.
Ủy ban soạn thảo các chính sách mới để cải thiện sự tham gia cộng đồng tháng này.
They do not draft proposals without consulting local residents first.
Họ không soạn thảo các đề xuất mà không tham khảo ý kiến cư dân địa phương trước.
Do you draft any documents for the upcoming social event?
Bạn có soạn thảo tài liệu nào cho sự kiện xã hội sắp tới không?
The committee drafts volunteers for the upcoming community service event.
Ủy ban chọn tình nguyện viên cho sự kiện phục vụ cộng đồng sắp tới.
The organization does not draft members without their consent.
Tổ chức không chọn thành viên mà không có sự đồng ý của họ.
Does the school draft students for the leadership program each year?
Trường có chọn học sinh cho chương trình lãnh đạo mỗi năm không?
Dạng động từ của Drafts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drafting |
Họ từ
Từ "drafts" (số nhiều của "draft") thể hiện ý nghĩa là bản nháp, bản thảo của một văn bản hoặc tài liệu chưa hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "draft" thường chỉ một bản nháp, trong khi ở Mỹ, nó còn có thể ám chỉ bản thảo của một bài luận hay một dự án sáng tạo. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn so với người Mỹ.
Từ "drafts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "draftare", có nghĩa là "kéo" hoặc "rút ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động rút khối lượng vật liệu hoặc nội dung. Theo thời gian, "drafts" đã phát triển để chỉ những bản thảo ban đầu của tài liệu hay tác phẩm nghệ thuật, đề cập đến quá trình sáng tạo mà trong đó ý tưởng thô được phác thảo trước khi hoàn thiện. Sự kết nối này thể hiện rõ trong việc sử dụng từ hiện nay, thường liên quan đến việc viết và chỉnh sửa.
Từ "drafts" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thường cần thảo luận hoặc trình bày về quy trình soạn thảo văn bản. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản, bài diễn thuyết liên quan đến lập kế hoạch hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, từ "drafts" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn khi đề cập đến các phiên bản sơ thảo của tài liệu, báo cáo hoặc hợp đồng.