Bản dịch của từ Dub trong tiếng Việt
Dub

Dub (Noun)
The dub in the movie was perfectly synchronized with the action.
Âm thanh dub trong bộ phim được đồng bộ hoàn hảo với hành động.
The new dub for the TV show added excitement to the scene.
Âm thanh dub mới cho chương trình truyền hình đã thêm phần hứng thú vào cảnh.
The dub of the song made the concert more enjoyable.
Âm thanh dub của bài hát đã làm cho buổi hòa nhạc thêm phần thú vị.
Một phong cách âm nhạc đại chúng bắt nguồn từ việc phối lại các bản nhạc đã ghi âm (đặc biệt là reggae), thường loại bỏ một số giọng hát và nhạc cụ và nhấn mạnh vào guitar bass.
A style of popular music originating from the remixing of recorded music (especially reggae), typically with the removal of some vocals and instruments and the accentuation of bass guitar.
The club played dub all night, creating a relaxed atmosphere.
Câu lạc bộ phát nhạc dub suốt đêm, tạo không khí thoải mái.
She enjoys listening to dub while hanging out with friends.
Cô ấy thích nghe nhạc dub khi đi chơi cùng bạn bè.
Dub music is known for its heavy bass and electronic sound.
Nhạc dub nổi tiếng với âm thanh bass mạnh mẽ và điện tử.
She's a dub in the new community project.
Cô ấy là một người mới trong dự án cộng đồng mới.
The dub struggled to adapt to the social environment.
Người mới gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường xã hội.
The team welcomed the dubs warmly into their group.
Đội chào đón những người mới một cách ấm áp vào nhóm của họ.
Dub (Verb)
Đặt tên hoặc biệt hiệu không chính thức cho.
Give an unofficial name or nickname to.
Friends often dub him 'The Joker' for his humor.
Bạn bè thường gọi anh ấy là 'The Joker' vì tính hài hước của anh.
She was dubbed 'Queen of Pop' after releasing hit songs.
Cô được gọi là 'Nữ hoàng của Pop' sau khi phát hành những bài hát hit.
The talented artist was dubbed 'Picasso of the 21st century'.
Nghệ sĩ tài năng được gọi là 'Picasso của thế kỷ 21'.
He accidentally dubs his speech during the presentation.
Anh ta vô tình đánh lạc hướng bài phát biểu của mình trong buổi thuyết trình.
She dubs the song lyrics while singing karaoke with friends.
Cô ấy đánh lạc lời bài hát khi hát karaoke cùng bạn bè.
The actor dubs his lines poorly in the dubbed movie.
Diễn viên đánh lạc kém trong việc lồng tiếng cho phim được lồng tiếng.
They dubbed the movie into French for the international audience.
Họ đã đồng âm bộ phim sang tiếng Pháp cho khán giả quốc tế.
The TV series was dubbed into Spanish to reach a wider viewership.
Bộ phim truyền hình đã được đồng âm sang tiếng Tây Ban Nha để thu hút đông đảo người xem.
The documentary will be dubbed into multiple languages for global distribution.
Bộ phim tài liệu sẽ được đồng âm sang nhiều ngôn ngữ để phân phối toàn cầu.
She dubs the fly with fur to attract more fish.
Cô ấy đính lông vào mồi để thu hút cá nhiều hơn.
He dubs the artificial fly with wool for fishing competitions.
Anh ấy đính lông vào mồi nhân tạo để tham gia cuộc thi câu cá.
They dub the fishing fly with special material for better results.
Họ đính lông vào mồi bằng chất liệu đặc biệt để có kết quả tốt hơn.
The mechanic dubs the car engine parts with grease.
Thợ cơ khí thoa kem vào các bộ phận động cơ ô tô.
She dubs the leather jacket with grease for protection.
Cô ấy thoa kem lên áo khoác da để bảo vệ.
The worker dubs the machinery components with grease regularly.
Người công nhân thường xuyên thoa kem lên các bộ phận máy móc.
She decided to dub her favorite movie in Vietnamese.
Cô ấy quyết định làm bản sao của bộ phim yêu thích bằng tiếng Việt.
The singer will dub his hit song in multiple languages.
Ca sĩ sẽ làm bản sao bài hát hit của mình bằng nhiều ngôn ngữ.
The company plans to dub the documentary for international audiences.
Công ty dự định làm bản sao cho bộ phim tài liệu để phục vụ khán giả quốc tế.
Trả hết; đóng góp.
Pay up; make a contribution.
I need to dub for the charity event next week.
Tôi cần đóng góp cho sự kiện từ thiện tuần sau.
She dubs regularly to support local community projects.
Cô ấy thường xuyên đóng góp để ủng hộ dự án cộng đồng địa phương.
They dubbed generously for the disaster relief fund.
Họ đóng góp hào phóng cho quỹ cứu trợ thảm họa.
Họ từ
"Dub" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là lồng ghép viết lại hoặc thay đổi âm thanh của một đoạn phim hay bản ghi âm. Trong bối cảnh âm nhạc, "dub" chỉ sự pha trộn và tái chế âm thanh, đặc biệt là trong thể loại reggae. Ở British English, "dub" có thể hiểu là phiên bản điều chỉnh của phim với âm thanh được thu lại mới, còn ở American English, khái niệm này chủ yếu liên quan đến âm nhạc. Dù cách sử dụng có khác, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "dub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubius", mang nghĩa là không chắc chắn hoặc mơ hồ. Trong tiếng Anh, "dub" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, với ý nghĩa là "gán tên" hoặc "đặt tên". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động lồng ghép âm thanh trong sản xuất phim hoặc ghi âm. Sự chuyển biến này phản ánh tính không xác định trong việc tạo ra và xác định bản sắc trong các phương tiện truyền thông hiện đại.
Từ "dub" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra Listening và Speaking của IELTS, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong Writing và Reading không đáng kể. Trong bối cảnh khác, "dub" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình, đặc biệt là để chỉ hành động lồng ghép giọng nói vào các bộ phim nước ngoài. Thêm vào đó, từ này cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, khi đề cập đến việc phiên âm hoặc chuyển thể các bản thu âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp