Bản dịch của từ Dub trong tiếng Việt

Dub

Noun [U/C] Verb

Dub (Noun)

dəb
dˈʌb
01

Một ví dụ về lồng tiếng cho hiệu ứng âm thanh hoặc âm nhạc.

An instance of dubbing sound effects or music.

Ví dụ

The dub in the movie was perfectly synchronized with the action.

Âm thanh dub trong bộ phim được đồng bộ hoàn hảo với hành động.

The new dub for the TV show added excitement to the scene.

Âm thanh dub mới cho chương trình truyền hình đã thêm phần hứng thú vào cảnh.

The dub of the song made the concert more enjoyable.

Âm thanh dub của bài hát đã làm cho buổi hòa nhạc thêm phần thú vị.

02

Một phong cách âm nhạc đại chúng bắt nguồn từ việc phối lại các bản nhạc đã ghi âm (đặc biệt là reggae), thường loại bỏ một số giọng hát và nhạc cụ và nhấn mạnh vào guitar bass.

A style of popular music originating from the remixing of recorded music (especially reggae), typically with the removal of some vocals and instruments and the accentuation of bass guitar.

Ví dụ

The club played dub all night, creating a relaxed atmosphere.

Câu lạc bộ phát nhạc dub suốt đêm, tạo không khí thoải mái.

She enjoys listening to dub while hanging out with friends.

Cô ấy thích nghe nhạc dub khi đi chơi cùng bạn bè.

Dub music is known for its heavy bass and electronic sound.

Nhạc dub nổi tiếng với âm thanh bass mạnh mẽ và điện tử.

03

Một người thiếu kinh nghiệm hoặc không có kỹ năng.

An inexperienced or unskilful person.

Ví dụ

She's a dub in the new community project.

Cô ấy là một người mới trong dự án cộng đồng mới.

The dub struggled to adapt to the social environment.

Người mới gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường xã hội.

The team welcomed the dubs warmly into their group.

Đội chào đón những người mới một cách ấm áp vào nhóm của họ.

Dub (Verb)

dəb
dˈʌb
01

Đặt tên hoặc biệt hiệu không chính thức cho.

Give an unofficial name or nickname to.

Ví dụ

Friends often dub him 'The Joker' for his humor.

Bạn bè thường gọi anh ấy là 'The Joker' vì tính hài hước của anh.

She was dubbed 'Queen of Pop' after releasing hit songs.

Cô được gọi là 'Nữ hoàng của Pop' sau khi phát hành những bài hát hit.

The talented artist was dubbed 'Picasso of the 21st century'.

Nghệ sĩ tài năng được gọi là 'Picasso của thế kỷ 21'.

02

Chơi sai (một cú sút).

Misplay (a shot).

Ví dụ

He accidentally dubs his speech during the presentation.

Anh ta vô tình đánh lạc hướng bài phát biểu của mình trong buổi thuyết trình.

She dubs the song lyrics while singing karaoke with friends.

Cô ấy đánh lạc lời bài hát khi hát karaoke cùng bạn bè.

The actor dubs his lines poorly in the dubbed movie.

Diễn viên đánh lạc kém trong việc lồng tiếng cho phim được lồng tiếng.

03

Cung cấp (một bộ phim) nhạc nền bằng ngôn ngữ khác với bản gốc.

Provide (a film) with a soundtrack in a different language from the original.

Ví dụ

They dubbed the movie into French for the international audience.

Họ đã đồng âm bộ phim sang tiếng Pháp cho khán giả quốc tế.

The TV series was dubbed into Spanish to reach a wider viewership.

Bộ phim truyền hình đã được đồng âm sang tiếng Tây Ban Nha để thu hút đông đảo người xem.

The documentary will be dubbed into multiple languages for global distribution.

Bộ phim tài liệu sẽ được đồng âm sang nhiều ngôn ngữ để phân phối toàn cầu.

04

Mặc quần áo (ruồi câu cá nhân tạo) bằng sợi lông hoặc len hoặc bằng chất liệu khác.

Dress (an artificial fishing fly) with strands of fur or wool or with other material.

Ví dụ

She dubs the fly with fur to attract more fish.

Cô ấy đính lông vào mồi để thu hút cá nhiều hơn.

He dubs the artificial fly with wool for fishing competitions.

Anh ấy đính lông vào mồi nhân tạo để tham gia cuộc thi câu cá.

They dub the fishing fly with special material for better results.

Họ đính lông vào mồi bằng chất liệu đặc biệt để có kết quả tốt hơn.

05

Bôi (da) bằng dầu mỡ.

Smear (leather) with grease.

Ví dụ

The mechanic dubs the car engine parts with grease.

Thợ cơ khí thoa kem vào các bộ phận động cơ ô tô.

She dubs the leather jacket with grease for protection.

Cô ấy thoa kem lên áo khoác da để bảo vệ.

The worker dubs the machinery components with grease regularly.

Người công nhân thường xuyên thoa kem lên các bộ phận máy móc.

06

Tạo một bản sao của (bản ghi âm hoặc video).

Make a copy of (a sound or video recording).

Ví dụ

She decided to dub her favorite movie in Vietnamese.

Cô ấy quyết định làm bản sao của bộ phim yêu thích bằng tiếng Việt.

The singer will dub his hit song in multiple languages.

Ca sĩ sẽ làm bản sao bài hát hit của mình bằng nhiều ngôn ngữ.

The company plans to dub the documentary for international audiences.

Công ty dự định làm bản sao cho bộ phim tài liệu để phục vụ khán giả quốc tế.

07

Trả hết; đóng góp.

Pay up; make a contribution.

Ví dụ

I need to dub for the charity event next week.

Tôi cần đóng góp cho sự kiện từ thiện tuần sau.

She dubs regularly to support local community projects.

Cô ấy thường xuyên đóng góp để ủng hộ dự án cộng đồng địa phương.

They dubbed generously for the disaster relief fund.

Họ đóng góp hào phóng cho quỹ cứu trợ thảm họa.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dub cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dub

Không có idiom phù hợp