Bản dịch của từ Dubbed trong tiếng Việt

Dubbed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dubbed (Verb)

dˈʌbd
dˈʌbd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dub.

Simple past and past participle of dub.

Ví dụ

She was dubbed the queen of social media by her followers.

Cô ấy đã được phong làm nữ hoàng truyền thông xã hội bởi người theo dõi của mình.

He wasn't dubbed the most influential social media influencer in the survey.

Anh ấy không được phong là người ảnh hưởng nhất trên mạng xã hội trong cuộc khảo sát.

Was she dubbed the winner of the social media contest last year?

Cô ấy đã được phong là người chiến thắng của cuộc thi truyền thông xã hội năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dubbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dubbed

Không có idiom phù hợp