Bản dịch của từ Dubbed trong tiếng Việt
Dubbed

Dubbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dub.
Simple past and past participle of dub.
She was dubbed the queen of social media by her followers.
Cô ấy đã được phong làm nữ hoàng truyền thông xã hội bởi người theo dõi của mình.
He wasn't dubbed the most influential social media influencer in the survey.
Anh ấy không được phong là người ảnh hưởng nhất trên mạng xã hội trong cuộc khảo sát.
Was she dubbed the winner of the social media contest last year?
Cô ấy đã được phong là người chiến thắng của cuộc thi truyền thông xã hội năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "dubbed" có nghĩa là được lồng ghép hoặc gán cho một tên gọi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh và truyền hình để chỉ việc chuyển ngữ lời thoại sang một ngôn ngữ khác thông qua việc ghi âm lại giọng nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dubbed" có cùng ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm nhất là ở âm "u" (phát âm ngắn hơn trong tiếng Anh Anh). Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong các ngành công nghiệp giải trí tại cả hai khu vực.
Từ "dubbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dubitare", mang nghĩa là "nghi ngờ". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng trong thế kỷ 15 để chỉ hành động đặt tên hoặc gán danh hiệu cho ai đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành hành động lồng ghép giọng nói vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình. Sự chuyển biến này phản ánh việc "gán một danh xưng" cho sản phẩm nghệ thuật, tương đồng với nguồn gốc gán tên trong nghĩa ban đầu.
Từ "dubbed" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, khi thảo luận về lĩnh vực điện ảnh và truyền thông, chỉ việc lồng ghép âm thanh hoặc dịch ngôn ngữ cho các sản phẩm video. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc hội thảo về văn hóa, nghệ thuật, và các ngành công nghiệp giải trí, nhấn mạnh đến việc tiêu thụ và sản xuất nội dung đa ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp