Bản dịch của từ El dorado trong tiếng Việt
El dorado

El dorado (Noun)
El Dorado is a legendary city of gold in South America.
El Dorado là một thành phố huyền thoại của vàng ở Nam Mỹ.
There is no concrete evidence that El Dorado actually existed.
Không có bằng chứng cụ thể nào cho thấy El Dorado thực sự tồn tại.
Is El Dorado just a myth or could it be a real place?
El Dorado chỉ là một truyền thuyết hay có thể là một nơi thật sự?
El Dorado is a legendary city of gold in South America.
El Dorado là một thành phố huyền thoại của vàng ở Nam Mỹ.
Many explorers searched for El Dorado but never found it.
Nhiều nhà thám hiểm tìm kiếm El Dorado nhưng không bao giờ tìm thấy nó.
Một nơi giàu có hoặc cơ hội tuyệt vời.
A place of fabulous wealth or opportunity.
El Dorado is a legendary city of gold in South America.
El Dorado là một thành phố huyền thoại của vàng ở Nam Mỹ.
There is no concrete evidence of the existence of El Dorado.
Không có bằng chứng cụ thể về sự tồn tại của El Dorado.
Is El Dorado a myth or a real place of untold riches?
El Dorado là một truyền thuyết hay một nơi thật sự của những cơ hội vô tận?
Finding El Dorado would fulfill every dream of wealth and success.
Tìm thấy El Dorado sẽ thực hiện mọi ước mơ về giàu có và thành công.
There is no evidence that El Dorado actually exists in reality.
Không có bằng chứng cho thấy El Dorado thực sự tồn tại trong thực tế.
El dorado (Idiom)
Many believe Silicon Valley is the el dorado of tech startups.
Nhiều người tin rằng Silicon Valley là el dorado của các công ty khởi nghiệp công nghệ.
Silicon Valley is not an el dorado for every aspiring entrepreneur.
Silicon Valley không phải là el dorado cho mọi doanh nhân khao khát.
Is New York City considered an el dorado for artists today?
Có phải thành phố New York được coi là el dorado cho nghệ sĩ ngày nay không?
Bất kỳ nơi nào đặc biệt giàu tài nguyên hoặc triển vọng.
Any place that is particularly rich in resources or prospects.
Silicon Valley is often considered an el dorado for tech startups.
Silicon Valley thường được coi là một el dorado cho các công ty khởi nghiệp công nghệ.
Not every city can be an el dorado for job seekers.
Không phải thành phố nào cũng có thể là một el dorado cho người tìm việc.
Is New York City an el dorado for artists and musicians?
New York City có phải là một el dorado cho nghệ sĩ và nhạc sĩ không?
Một nơi giàu có hoặc cơ hội lớn.
A place of great wealth or opportunity.
Many believe Silicon Valley is the el dorado of tech startups.
Nhiều người tin rằng Silicon Valley là el dorado của các công ty khởi nghiệp công nghệ.
Not everyone finds their el dorado in the competitive job market.
Không phải ai cũng tìm thấy el dorado của mình trong thị trường việc làm cạnh tranh.
Is the new city park an el dorado for community activities?
Công viên mới có phải là el dorado cho các hoạt động cộng đồng không?
Many believe that el dorado is just a legend of explorers.
Nhiều người tin rằng el dorado chỉ là một huyền thoại của các nhà thám hiểm.
Explorers did not find el dorado in the Amazon rainforest.
Các nhà thám hiểm đã không tìm thấy el dorado trong rừng mưa Amazon.
Is el dorado a real place or just a myth?
Liệu el dorado có phải là một nơi thật hay chỉ là một huyền thoại?
Finding true love is like finding El Dorado.
Tìm kiếm tình yêu đích thực giống như tìm El Dorado.
Living a life full of regrets is the opposite of El Dorado.
Sống cuộc sống đầy nuối tiếc là ngược lại với El Dorado.
Do you believe that El Dorado exists in today's society?
Bạn có tin rằng El Dorado tồn tại trong xã hội ngày nay không?
Một mục tiêu lý tưởng hóa hoặc không thể đạt được mà mọi người tìm kiếm, thường gắn liền với sự giàu có hoặc thịnh vượng.
An idealized or unattainable goal that people seek often associated with great riches or prosperity.
Finding a perfect job is like searching for El Dorado.
Tìm một công việc hoàn hảo giống như tìm El Dorado.
Success in IELTS writing is not an El Dorado for everyone.
Thành công trong viết IELTS không phải là El Dorado cho mọi người.
Is achieving a high band score in IELTS an El Dorado?
Có phải việc đạt điểm số cao trong IELTS là một El Dorado không?
Finding a high-paying job is like finding El Dorado.
Tìm một công việc trả lương cao giống như tìm El Dorado.
Don't waste time chasing after an El Dorado that doesn't exist.
Đừng lãng phí thời gian đuổi theo một El Dorado không tồn tại.
Is El Dorado real or just a figment of our imagination?
El Dorado có thật hay chỉ là một ảo tưởng của chúng ta?
Finding the perfect job is like searching for El Dorado.
Tìm công việc hoàn hảo giống như tìm El Dorado.
Don't chase after unrealistic dreams like reaching El Dorado overnight.
Đừng theo đuổi những giấc mơ không thực tế như đạt được El Dorado qua đêm.
Is achieving El Dorado a realistic goal in today's competitive society?
Việc đạt được El Dorado có phải là một mục tiêu thực tế trong xã hội cạnh tranh ngày nay không?
Một nơi giàu có hoặc có nhiều cơ hội, thường là hư cấu.
A place of great wealth or opportunity often fictitious.
Finding a job in this town is like finding El Dorado.
Tìm việc ở thị trấn này giống như tìm El Dorado.
There is no El Dorado in the job market, only hard work.
Không có El Dorado trong thị trường việc làm, chỉ có làm việc chăm chỉ.
Is El Dorado a realistic goal for young professionals today?
El Dorado có phải là một mục tiêu thực tế cho các chuyên gia trẻ ngày nay không?
Một tình huống lý tưởng nơi mọi thứ đều hoàn hảo và tuyệt vời.
An idealized situation where everything is perfect and wonderful.
She described her new job as an el dorado.
Cô ấy mô tả công việc mới của mình như một el dorado.
Life in the city is not always an el dorado.
Cuộc sống ở thành phố không luôn là một el dorado.
Do you think achieving el dorado is possible in today's society?
Bạn có nghĩ rằng việc đạt được el dorado có thể xảy ra trong xã hội hiện nay không?
Finding a job in Silicon Valley is like finding El Dorado.
Tìm việc ở Silicon Valley giống như tìm El Dorado.
Living in poverty feels like being far away from El Dorado.
Sống trong nghèo đói cảm thấy như ở xa El Dorado.
Have you ever dreamt of reaching your own El Dorado?
Bạn đã bao giờ mơ đến El Dorado của riêng mình chưa?
Finding El Dorado is like achieving the highest band score in IELTS.
Tìm El Dorado giống như đạt điểm số cao nhất trong bài thi IELTS.
There is no shortcut to reaching El Dorado in IELTS writing.
Không có con đường tắt để đến được El Dorado trong viết IELTS.
Have you ever dreamt of discovering your own El Dorado?
Bạn đã bao giờ mơ về việc khám phá El Dorado của riêng bạn chưa?
Một thiên đường ẩn dụ cho những ai tìm kiếm thành công hoặc hạnh phúc.
A metaphorical paradise for those seeking success or happiness.
Many people consider owning a big house as their El Dorado.
Nhiều người coi việc sở hữu một ngôi nhà lớn như El Dorado của họ.
Not everyone believes that fame is the El Dorado of life.
Không phải ai cũng tin rằng danh tiếng là El Dorado của cuộc sống.
Is achieving ultimate happiness the El Dorado everyone dreams of?
Việc đạt được hạnh phúc tột đỉnh có phải là El Dorado mà mọi người mơ ước không?
Một nơi có sự giàu có hoặc cơ hội vô hạn.
A place of immeasurable wealth or opportunity.
Finding a job in Silicon Valley is like finding El Dorado.
Tìm việc làm ở Silicon Valley giống như tìm El Dorado.
There is no El Dorado when it comes to affordable housing.
Không có El Dorado khi nói đến nhà ở giá phải chăng.
Is El Dorado a realistic concept in today's competitive job market?
El Dorado có phải là khái niệm có thể thực hiện trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay không?
Một địa điểm hoặc tình huống lý tưởng trong đó mọi thứ đều hoàn hảo hoặc thịnh vượng.
An idealized place or situation in which everything is perfect or prosperous.
Finding a perfect job is like finding El Dorado.
Tìm một công việc hoàn hảo giống như tìm El Dorado.
Life in the city is not always an El Dorado.
Cuộc sống ở thành phố không phải lúc nào cũng như El Dorado.
Do you think achieving El Dorado is possible in today's society?
Bạn có nghĩ rằng việc đạt được El Dorado là có thể trong xã hội hiện nay không?
Finding a perfect job is like finding El Dorado.
Tìm một công việc hoàn hảo giống như tìm El Dorado.
Don't waste time chasing after the El Dorado of wealth.
Đừng lãng phí thời gian đuổi theo El Dorado của giàu có.
Have you ever dreamed of discovering your own El Dorado?
Bạn đã bao giờ mơ tưởng về việc khám phá El Dorado của riêng mình chưa?
El Dorado là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang ý nghĩa "người vàng" hoặc "vùng đất vàng". Trong văn hóa và lịch sử, El Dorado thường được dùng để chỉ một thành phố huyền thoại hoặc một vùng đất đầy kho báu và tiềm năng, được các nhà thám hiểm châu Âu trong thế kỷ 16 tìm kiếm ở Nam Mỹ. Thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho khát vọng của con người về sự giàu có và thành công, mặc dù chưa bao giờ được xác thực.
Từ "El Dorado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là "người vàng" hoặc "vùng đất vàng". Gốc rễ của từ này bắt nguồn từ truyền thuyết về một nhà lãnh đạo bộ lạc Muisca ở Colombia, người được cho là đã phủ vàng lên người và thực hiện nghi lễ ở hồ Guatavita. Qua thời gian, El Dorado trở thành biểu tượng cho giấc mơ tìm kiếm sự giàu có và phúc lộc, phản ánh khát vọng con người về một cuộc sống sung túc và huy hoàng.
“El Dorado” là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và nghe, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và văn hóa. Từ này cũng phổ biến trong văn học và các thảo luận về những giấc mơ về sự giàu có và thành công. Trong các tình huống hằng ngày, “El Dorado” thường được sử dụng để chỉ những nơi hoặc trạng thái lý tưởng mà nhiều người theo đuổi nhưng khó đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp