Bản dịch của từ Floof trong tiếng Việt

Floof

Verb Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floof (Verb)

fluːf
fluːf
01

(mang tính chất bắc cầu, không trang trọng, thường hài hước) làm cho cái gì đó trở nên mềm mại, phồng lên.

(transitive, informal, often humorous) to make something fluffy, to fluff (up).

Ví dụ

I floof the pillows before guests arrive for the party.

Tôi làm bông những chiếc gối trước khi khách đến dự tiệc.

She does not floof her hair for casual social events.

Cô ấy không làm bông tóc cho các sự kiện xã hội bình thường.

Do you floof your dog’s fur before taking photos?

Bạn có làm bông lông cho chó trước khi chụp ảnh không?

02

(không chính thức, không trang trọng) di chuyển theo cách nhẹ nhàng hoặc bồng bềnh.

(intransitive, informal) to move in a floofy or fluffy manner.

Ví dụ

The puppy floofed around the living room during the party.

Chú cún nhảy nhót quanh phòng khách trong buổi tiệc.

She did not floof gracefully at the social event last week.

Cô ấy không nhảy nhót duyên dáng tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did the cat floof happily when guests arrived yesterday?

Chú mèo có nhảy nhót vui vẻ khi khách đến hôm qua không?

Floof (Interjection)

fluːf
fluːf
01

Được sử dụng để chỉ âm thanh (giả định) của không khí chuyển động, như trong tiếng nổ, tiếng khói, v.v.

Used to indicate the (supposed) sound of moving air, as in an explosion, a puff of smoke, etc.

Ví dụ

Floof! The crowd gasped as the fireworks exploded in the sky.

Bùm! Đám đông há hốc miệng khi pháo hoa nổ trên trời.

There was no floof when the balloon popped quietly.

Không có tiếng bùm khi quả bóng bay nổ yên lặng.

Did you hear the floof when the confetti fell?

Bạn có nghe thấy tiếng bùm khi giấy màu rơi không?

Floof (Noun)

fluːf
fluːf
01

(tiếng lóng trên internet, đếm được, đáng yêu) một con chó, mèo lông dài hoặc các loài động vật cưng có lông tương tự.

(internet slang, countable, endearing) a long-haired dog, cat, or similar furry pet animal.

Ví dụ

My friend has a cute floof named Bella, a fluffy golden retriever.

Bạn tôi có một chú chó dễ thương tên là Bella, một con retriever vàng lông xù.

Many people do not like floofs due to their shedding fur.

Nhiều người không thích các chú chó lông xù vì chúng rụng lông.

Do you think a floof would be a good pet for families?

Bạn có nghĩ rằng một chú chó lông xù sẽ là thú cưng tốt cho gia đình không?

02

(tiếng lóng trên internet, không đếm được, dễ thương) tóc trông mềm mại, giống như lông của một loài động vật nào đó.

(internet slang, uncountable, endearing) hair that looks fluffy, like fur from such an animal.

Ví dụ

My friend's dog has the cutest floof I've ever seen.

Chó của bạn tôi có bộ lông xù dễ thương nhất tôi từng thấy.

The floof on that cat does not look well-groomed.

Bộ lông xù của con mèo đó trông không được chăm sóc tốt.

Does your pet have a lot of floof?

Thú cưng của bạn có nhiều lông xù không?

03

(tiếng lóng trên internet, không đếm được, đáng yêu) bộ lông của một loài động vật như vậy.

(internet slang, uncountable, endearing) the fur of such an animal.

Ví dụ

My cat's floof makes her look so adorable in photos.

Bông lông của mèo tôi làm nó trông thật dễ thương trong ảnh.

The dog’s floof does not shed much during summer.

Bông lông của con chó không rụng nhiều vào mùa hè.

Is the floof of your rabbit soft and fluffy?

Bông lông của thỏ bạn có mềm và xốp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floof

Không có idiom phù hợp