Bản dịch của từ Freshes trong tiếng Việt
Freshes

Freshes (Noun)
Số nhiều của tươi.
Plural of fresh.
The freshes from the market were delicious.
Những thực phẩm tươi từ chợ rất ngon.
There were no freshes left for the party.
Không còn thực phẩm tươi nào để cho bữa tiệc.
Did you buy any freshes for the social gathering?
Bạn đã mua thực phẩm tươi cho buổi tụ tập xã hội chưa?
Từ "freshes" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ những sản phẩm tươi mới, thường liên quan đến thực phẩm như hoa quả và rau củ. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên "fresh" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh nói và viết. Phiên bản số nhiều "freshes" ít gặp trong văn viết chính thống, thể hiện sự đa dạng hoặc cách tân trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "freshes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fresch", có nguồn căn từ tiếng Latinh "friscus", mang nghĩa là "tươi mới" hoặc "sảng khoái". Từ "friscus" phản ánh khái niệm về sự mới mẻ, không bị ô nhiễm, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hay môi trường trong trạng thái tốt nhất. Hiện nay, "freshes" chỉ những sản phẩm tươi sống, đánh dấu sự quan trọng của tính tươi mới trong tiêu dùng và ẩm thực hiện đại.
Từ "freshes" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Thay vào đó, ở các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngành thực phẩm, nơi nhấn mạnh tính tươi mới của các sản phẩm. Ngoài ra, "freshes" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường khi đề cập đến ý nghĩa "tươi mát" hoặc "mới mẻ". Sự xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ nói và viết hàng ngày có thể bị giới hạn, chủ yếu nằm trong các cuộc hội thoại về ẩm thực hoặc phong cách sống lành mạnh.