Bản dịch của từ Freshes trong tiếng Việt

Freshes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshes (Noun)

fɹˈɛʃɨz
fɹˈɛʃɨz
01

Số nhiều của tươi.

Plural of fresh.

Ví dụ

The freshes from the market were delicious.

Những thực phẩm tươi từ chợ rất ngon.

There were no freshes left for the party.

Không còn thực phẩm tươi nào để cho bữa tiệc.

Did you buy any freshes for the social gathering?

Bạn đã mua thực phẩm tươi cho buổi tụ tập xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshes

Không có idiom phù hợp