Bản dịch của từ Full-time trong tiếng Việt
Full-time

Full-time (Adjective)
She works as a full-time nurse at the hospital.
Cô ấy làm việc như một y tá toàn thời gian tại bệnh viện.
He enjoys the benefits of being a full-time employee.
Anh ấy thích thú với những lợi ích của việc làm toàn thời gian.
Many people prefer full-time jobs for stability and security.
Nhiều người thích việc làm toàn thời gian vì tính ổn định và an ninh.
She works full-time at a local hospital in Los Angeles.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại một bệnh viện địa phương ở Los Angeles.
He does not want a full-time job; he prefers part-time work.
Anh ấy không muốn công việc toàn thời gian; anh ấy thích công việc bán thời gian.
Is she looking for a full-time position in social work?
Cô ấy có đang tìm kiếm một vị trí toàn thời gian trong công tác xã hội không?
Tham gia vào một hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể như nghề nghiệp chính.
Engaged in a particular activity or pursuit as a primary occupation
She works full-time at a nonprofit organization in New York.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại một tổ chức phi lợi nhuận ở New York.
Many people do not have full-time jobs in the current economy.
Nhiều người không có công việc toàn thời gian trong nền kinh tế hiện tại.
Is he looking for a full-time position in social work?
Liệu anh ấy có đang tìm kiếm một vị trí toàn thời gian trong công tác xã hội không?
She works full-time at the community center every weekday.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại trung tâm cộng đồng mỗi ngày.
He does not prefer a full-time job; he likes freelance work.
Anh ấy không thích công việc toàn thời gian; anh ấy thích làm tự do.
Is your friend working full-time or part-time at the library?
Bạn của bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian tại thư viện?
Full-time (Adverb)
She works full-time as a nurse at the hospital.
Cô ấy làm việc toàn thời gian như một y tá tại bệnh viện.
He has been studying full-time to become a teacher.
Anh ấy đã học toàn thời gian để trở thành một giáo viên.
They are looking for full-time employees for their new project.
Họ đang tìm kiếm nhân viên toàn thời gian cho dự án mới của họ.
She works full-time at a local charity helping homeless families.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại một tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ các gia đình vô gia cư.
He does not work full-time; he prefers part-time jobs.
Anh ấy không làm việc toàn thời gian; anh ấy thích công việc bán thời gian.
Do you know anyone working full-time in social services?
Bạn có biết ai làm việc toàn thời gian trong dịch vụ xã hội không?
She works full-time at a hospital in downtown Chicago.
Cô ấy làm việc toàn thời gian tại một bệnh viện ở trung tâm Chicago.
He does not work full-time; he prefers part-time jobs.
Anh ấy không làm việc toàn thời gian; anh ấy thích công việc bán thời gian.
Do you think full-time jobs offer better benefits than part-time?
Bạn có nghĩ rằng công việc toàn thời gian cung cấp lợi ích tốt hơn công việc bán thời gian không?
Many workers prefer full-time jobs for stability and benefits.
Nhiều công nhân thích công việc toàn thời gian để ổn định và phúc lợi.
Not everyone can find full-time employment in today's economy.
Không phải ai cũng có thể tìm được việc làm toàn thời gian trong nền kinh tế hôm nay.
Is your job full-time or part-time at the community center?
Công việc của bạn là toàn thời gian hay bán thời gian tại trung tâm cộng đồng?
Full-time (Noun Uncountable)
Many people prefer full-time jobs for financial stability and benefits.
Nhiều người thích công việc toàn thời gian vì sự ổn định tài chính.
Not everyone can find full-time employment in today's job market.
Không phải ai cũng có thể tìm được việc làm toàn thời gian trong thị trường hiện nay.
Is full-time work the best option for young graduates in 2023?
Liệu công việc toàn thời gian có phải là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên tốt nghiệp năm 2023?
Many people prefer full-time jobs for financial stability and benefits.
Nhiều người thích công việc toàn thời gian để ổn định tài chính và phúc lợi.
Not everyone can find full-time employment in today's job market.
Không phải ai cũng có thể tìm được việc làm toàn thời gian trong thị trường lao động hiện nay.
Is full-time work more rewarding than part-time jobs in your opinion?
Bạn có nghĩ rằng công việc toàn thời gian có phần thưởng hơn công việc bán thời gian không?
Từ "full-time" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một hình thức làm việc mà người lao động dành trọn thời gian trong tuần (thường từ 35 đến 40 giờ) cho công việc, trái ngược với làm việc bán thời gian (part-time). Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống như [fʊl taɪm], trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có một chút khác biệt về ngữ điệu nhưng vẫn duy trì cách phát âm tương tự. "Full-time" thường được dùng để chỉ sự cam kết trong công việc, cũng như các quyền lợi liên quan như bảo hiểm và nghỉ phép mà nhân viên toàn thời gian thường được hưởng.
Từ "full-time" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "full" và "time". "Full" xuất phát từ danh từ tiếng La-tinh "plenarius", có nghĩa là "đầy đủ", "trọn vẹn". Còn "time" lại xuất phát từ tiếng La-tinh "tempus", thể hiện thời gian. Khái niệm "full-time" xuất hiện từ thế kỷ 20, đề cập đến công việc yêu cầu người lao động làm việc liên tục trong khung giờ tiêu chuẩn, thể hiện sự cam kết và hiệu suất làm việc toàn thời gian.
Từ "full-time" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về công việc và giáo dục. Trong Listening, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch học tập hoặc thông tin tuyển dụng. Trong văn cảnh hàng ngày, "full-time" thường được sử dụng để mô tả các vị trí công việc chính thức hoặc chương trình học, nhấn mạnh cam kết và trách nhiệm dài hạn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



