Bản dịch của từ Keeled trong tiếng Việt
Keeled

Keeled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của keel.
Simple past and past participle of keel.
They keeled over in laughter during the social event last Saturday.
Họ ngã quỵ trong tiếng cười tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not keeled over when she heard the joke.
Cô ấy không ngã quỵ khi nghe câu chuyện cười.
Did they really keeled over at the community gathering yesterday?
Họ có thực sự ngã quỵ tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Dạng động từ của Keeled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keeling |
Họ từ
Từ "keeled" là dạng quá khứ của động từ "to keel", có nghĩa là làm lật úp hoặc ngã xuống, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về tàu thuyền bị nghiêng hoặc lật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, cụm từ "to keel over" (ngã xuống vì bệnh tật hoặc kiệt sức) thường gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện sự khác biệt về cách sử dụng trong giao tiếp.
Từ "keeled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "keel", xuất phát từ tiếng Old Norse "kjǫll", có nghĩa là "mặt đáy của chiếc thuyền". Trong lịch sử hàng hải, phần ke tàu là bộ phận quan trọng giúp duy trì sự ổn định và thăng bằng của tàu. Ngày nay, từ "keeled" được sử dụng để mô tả vị trí hoặc trạng thái của một vật thể, thường mang ý nghĩa chỉ trạng thái nghiêng hoặc bị lật, phản ánh sự mất thăng bằng của nó, gắn liền với hình ảnh ban đầu về sự ổn định trong cấu trúc.
Từ "keeled" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh viết hoặc nói về các khía cạnh sinh học hoặc thủy sản. Trong IELTS Writing Task 2, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ sinh thái hoặc các đặc điểm của động vật. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong một số lĩnh vực như khoa học biển và thông tin kỹ thuật, nơi mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp