Bản dịch của từ Keeled trong tiếng Việt
Keeled
Keeled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của keel.
Simple past and past participle of keel.
They keeled over in laughter during the social event last Saturday.
Họ ngã quỵ trong tiếng cười tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not keeled over when she heard the joke.
Cô ấy không ngã quỵ khi nghe câu chuyện cười.
Did they really keeled over at the community gathering yesterday?
Họ có thực sự ngã quỵ tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Dạng động từ của Keeled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keeling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Keeled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp