Bản dịch của từ Keels trong tiếng Việt
Keels

Keels (Verb)
The boat keels over during the storm last night.
Chiếc thuyền đã lật úp trong cơn bão tối qua.
The ship does not keel over when facing strong winds.
Con tàu không lật úp khi đối mặt với gió mạnh.
Why did the yacht keel over in the harbor?
Tại sao chiếc du thuyền lại lật úp trong cảng?
Dạng động từ của Keels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keeling |
Keels (Noun)
Cấu trúc dọc dọc theo đáy tàu.
The longitudinal structure along the bottom of a ship.
The ship's keels provide stability during rough social events at sea.
Các keels của tàu cung cấp sự ổn định trong các sự kiện xã hội.
Many people do not understand how keels affect a ship's performance.
Nhiều người không hiểu cách keels ảnh hưởng đến hiệu suất của tàu.
Do you know how keels support ships in social gatherings at sea?
Bạn có biết keels hỗ trợ tàu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Keels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keel | Keels |
Họ từ
"Keels" là danh từ số nhiều của "keel", chỉ cấu trúc dưới cùng của một con tàu, có vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng và ổn định khi di chuyển trên nước. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành hàng hải. Khác với tiếng Anh Anh, nơi "keel" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khái niệm này trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình đào tạo hàng hải.
Từ "keel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cauda", có nghĩa là "đuôi". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa và sử dụng để chỉ phần cấu trúc chính của một con thuyền, nằm dưới chiều dài thân tàu, giống như cách mà đuôi giúp duy trì sự thăng bằng. Sự liên hệ này phản ánh vai trò quan trọng của "keel" trong việc định hình và duy trì sự ổn định cho tàu khi di chuyển trên mặt nước.
Từ "keels" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải và kỹ thuật, đề cập đến phần cấu trúc chính của một con tàu. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ hoặc các bài nghe về hàng hải. Trong các tình huống phổ biến, "keels" được sử dụng khi thảo luận về thiết kế, tính ổn định của tàu bè hoặc trong các bài viết chuyên ngành về ngành công nghiệp vận tải biển.