Bản dịch của từ Keeps trong tiếng Việt
Keeps

Keeps (Noun)
Số nhiều của giữ.
Plural of keep.
The community keeps their traditions alive during the festival every year.
Cộng đồng giữ gìn truyền thống của họ trong lễ hội hàng năm.
They do not keep their opinions to themselves in discussions.
Họ không giữ ý kiến của mình cho riêng mình trong các cuộc thảo luận.
What keeps people united in our town during tough times?
Điều gì giữ mọi người đoàn kết trong thị trấn chúng ta trong những lúc khó khăn?
Dạng danh từ của Keeps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keep | Keeps |
Họ từ
Từ "keeps" là dạng số nhiều của danh từ "keep", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự duy trì, bảo quản hoặc giữ gìn một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "keeps" có thể biểu thị hành động liên tục hoặc thói quen, như trong cụm từ "he keeps running". Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có nhiều âm sắc khác nhau nhưng thường vẫn duy trì nghĩa cơ bản. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và sắc thái biểu đạt.
Từ "keeps" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cepan", mang ý nghĩa là “giữ” hoặc “bảo quản.” Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic và có sự liên kết với các từ tương tự trong ngôn ngữ Bắc Âu. Trong suốt lịch sử, "keeps" đã phát triển từ nghĩa giữ, bảo tồn, đến cả việc duy trì, bảo quản một cách chủ động. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự liên kết về nghĩa với quá trình bảo vệ và duy trì những giá trị, đối tượng hay kỷ niệm nào đó.
Từ "keeps" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc duy trì một hành động hoặc trạng thái. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc duy trì thói quen hoặc bền bỉ trong công việc. Ngoài ra, "keeps" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường diễn ra trong bối cảnh nhấn mạnh sự kiên trì hoặc liên tục trong một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



