Bản dịch của từ Lined trong tiếng Việt
Lined
Lined (Adjective)
Her lined face told stories of a rich social life.
Gương mặt có nếp nhăn của cô ấy kể những câu chuyện phong phú.
He does not like his lined skin in photographs.
Anh ấy không thích làn da có nếp nhăn trong những bức ảnh.
Are the lined faces of elders respected in your culture?
Những gương mặt có nếp nhăn của người lớn tuổi có được tôn trọng trong văn hóa của bạn không?
The lined jackets were popular at the 2023 fashion show.
Những chiếc áo khoác có lớp lót rất phổ biến tại buổi trình diễn thời trang 2023.
The social event did not have any lined decorations this year.
Sự kiện xã hội năm nay không có trang trí có lớp lót nào.
Are the lined tents available for the community festival next month?
Có những chiếc lều có lớp lót nào cho lễ hội cộng đồng tháng tới không?
(về giấy) có đường kẻ, có thước kẻ.
Of paper having lines ruled.
I prefer lined paper for my notes during social studies classes.
Tôi thích giấy có dòng để ghi chú trong các lớp học xã hội.
She does not use plain paper for her social project.
Cô ấy không sử dụng giấy trơn cho dự án xã hội của mình.
Is lined paper better for organizing thoughts in social writing?
Giấy có dòng có tốt hơn để tổ chức suy nghĩ trong viết xã hội không?
Kết hợp từ của Lined (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully lined Đầy đủ lót | The jacket he wore was fully lined with soft silk. Chiếc áo khoác mà anh ta mặc được lót hoàn toàn bằng lụa mềm. |
Deeply lined Sâu kín | Her face was deeply lined with worry and stress. Khuôn mặt của cô ấy có những vết chân rãnh sâu do lo lắng và căng thẳng. |
Heavily lined Được tô vẽ dày đều | Her face was heavily lined, showing years of hard work. Khuôn mặt của cô ấy có nhiều vết nếp nhăn, thể hiện nhiều năm lao động vất vả. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp