Bản dịch của từ Line trong tiếng Việt

Line

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line(Noun Countable)

laɪn
laɪn
01

Đường kẻ, hàng.

Lines, rows.

Ví dụ

Line(Noun)

lˈɑɪn
lˈɑɪn
01

Một hàng chữ viết hoặc chữ in nằm ngang.

A horizontal row of written or printed words.

Ví dụ
02

Một loạt các hoạt động quân sự hoặc phòng thủ được kết nối với nhau đối mặt với lực lượng của kẻ thù.

A connected series of military fieldworks or defences facing an enemy force.

Ví dụ
03

Một lĩnh vực hoặc nhánh hoạt động.

An area or branch of activity.

Ví dụ
04

Một hàng người hoặc đồ vật.

A row of people or things.

Ví dụ
05

Chiều dài của dây, thừng, dây kim loại hoặc vật liệu khác phục vụ cho một mục đích cụ thể.

A length of cord, rope, wire, or other material serving a particular purpose.

Ví dụ
06

Một vết hoặc dải dài và hẹp.

A long, narrow mark or band.

Ví dụ

Dạng danh từ của Line (Noun)

SingularPlural

Line

Lines

Line(Verb)

lˈɑɪn
lˈɑɪn
01

Phủ bề mặt bên trong của (hộp đựng hoặc quần áo) bằng một lớp chất liệu khác.

Cover the inside surface of (a container or garment) with a layer of different material.

Ví dụ
02

Đánh dấu hoặc che bằng các dòng.

Mark or cover with lines.

Ví dụ
03

Đứng hoặc được định vị theo từng khoảng thời gian.

Stand or be positioned at intervals along.

Ví dụ

Dạng động từ của Line (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Line

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ